Định nghĩa của từ equalization

equalizationnoun

sự cân bằng

/ˌiːkwəlaɪˈzeɪʃn//ˌiːkwələˈzeɪʃn/

Từ "equalization" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aequalis", có nghĩa là "bằng nhau" và hậu tố "-ation", biểu thị trạng thái hoặc quá trình. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động làm cho một thứ gì đó bằng nhau hoặc đồng nhất, về kích thước, hình dạng hoặc số lượng. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh âm nhạc, ám chỉ việc điều chỉnh cao độ của các nhạc cụ hoặc giọng hát khác nhau để tạo ra âm thanh hài hòa. Vào thế kỷ 19, khái niệm bình đẳng hóa đã mở rộng sang lĩnh vực thuế, khi các chính phủ bắt đầu thực hiện các chính sách nhằm phân phối lại của cải và cung cấp sự bình đẳng hơn về thu nhập và khả năng tiếp cận các nguồn lực. Ngày nay, thuật ngữ "equalization" có ứng dụng sâu rộng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, giáo dục và công lý xã hội, bao gồm nhiều sáng kiến ​​nhằm thúc đẩy bình đẳng và công bằng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau

meaning(thể dục,thể thao) sự gỡ hoà

typeDefault

meaning(Tech) làm bằng (đ); quân bằng; bù; hiệu chỉnh

namespace
Ví dụ:
  • The sound engineer used equalization to balance the levels of different instruments in the band's mix.

    Kỹ sư âm thanh đã sử dụng tính năng cân bằng để cân bằng mức độ của các nhạc cụ khác nhau trong bản phối của ban nhạc.

  • The audio technician applied equalization to the guitar track, reducing the bass frequencies and boosting the treble for a clearer sound.

    Kỹ thuật viên âm thanh đã áp dụng tính năng cân bằng cho bản nhạc guitar, giảm tần số âm trầm và tăng âm bổng để có âm thanh trong trẻo hơn.

  • The studio's equalization equipment allowed the vocalist to fine-tune her tone to perfection, enhancing certain frequencies and reducing unwanted noise.

    Thiết bị cân bằng của phòng thu cho phép ca sĩ tinh chỉnh âm sắc của mình đến mức hoàn hảo, tăng cường một số tần số nhất định và giảm tiếng ồn không mong muốn.

  • The DJ utilized equalization to make the bass and high frequencies of the music more pronounced during his set, giving the audience an immersive experience.

    DJ đã sử dụng tính năng cân bằng để làm cho âm trầm và tần số cao của bản nhạc trở nên rõ nét hơn trong suốt buổi biểu diễn, mang đến cho khán giả trải nghiệm đắm chìm.

  • The recording artist used equalization techniques to create a unique sound for each of her tracks, focusing on specific frequencies to achieve the desired effect.

    Nghệ sĩ thu âm đã sử dụng kỹ thuật cân bằng để tạo ra âm thanh độc đáo cho từng bản nhạc của mình, tập trung vào tần số cụ thể để đạt được hiệu ứng mong muốn.

  • The audio producer used equalization to compensate for the acoustics of the recording venue, equalizing the audio to sound natural and balanced.

    Nhà sản xuất âm thanh đã sử dụng bộ cân bằng để bù cho âm học của địa điểm ghi âm, cân bằng âm thanh để có âm thanh tự nhiên và cân bằng.

  • The sound mixer applied equalization to each individual channel in the mix, ensuring that each instrument and vocal was heard clearly and distinctly.

    Bộ trộn âm thanh áp dụng tính năng cân bằng cho từng kênh riêng biệt trong bản phối, đảm bảo rằng từng nhạc cụ và giọng hát đều được nghe rõ ràng và tách biệt.

  • The live sound engineer used equalization during the band's performance, making changes to the mix as needed to ensure a balanced and clear sound for the audience.

    Kỹ sư âm thanh trực tiếp đã sử dụng tính năng cân bằng trong suốt buổi biểu diễn của ban nhạc, thực hiện những thay đổi trong bản phối khi cần thiết để đảm bảo âm thanh cân bằng và trong trẻo cho khán giả.

  • The music producer used equalization to enhance the depth and richness of the audio, making each instrument and vocal stand out.

    Nhà sản xuất âm nhạc đã sử dụng tính năng cân bằng để tăng cường độ sâu và độ phong phú của âm thanh, làm nổi bật từng nhạc cụ và giọng hát.

  • The audio expert used equalization to eliminate unwanted noise and distortion, creating a clean and polished recording that is free from unwanted artifacts.

    Chuyên gia âm thanh đã sử dụng tính năng cân bằng để loại bỏ tiếng ồn và hiện tượng méo tiếng không mong muốn, tạo ra bản ghi âm sạch và rõ nét, không có các tạp âm không mong muốn.