Định nghĩa của từ entrap

entrapverb

vùi dập

/ɪnˈtræp//ɪnˈtræp/

Từ "entrap" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entraper", từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "intra rapas" có nghĩa là "trong tầm tay" hoặc "trong tầm với" của ai đó hoặc thứ gì đó. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entrap" được sử dụng để mô tả quá trình bẫy một phần hoặc một nửa ai đó hoặc thứ gì đó trong tầm tay hoặc tầm với của ai đó hoặc thứ gì đó. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entrap" được sử dụng để mô tả quá trình bẫy một phần hoặc một nửa ai đó hoặc thứ gì đó trong tầm tay hoặc tầm với của ai đó hoặc thứ gì đó. Từ tiếng Pháp cổ "entraper" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "intra rapas" có nghĩa là "trong tầm tay" hoặc "trong tầm với" của ai đó hoặc thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ "entrap" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi đó từ này được dùng để mô tả quá trình bẫy một phần hoặc một nửa ai đó hoặc một thứ gì đó trong tầm với hoặc tầm với của ai đó hoặc một thứ gì đó. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả luật pháp và tư pháp hình sự, để mô tả quá trình bẫy hoàn toàn ai đó hoặc một thứ gì đó trong tầm với hoặc tầm với của ai đó hoặc một thứ gì đó. Trong luật pháp và tư pháp hình sự, từ "entrap" được dùng để mô tả quá trình bẫy hoàn toàn ai đó hoặc một thứ gì đó trong tầm với hoặc tầm với của ai đó hoặc một thứ gì đó. Trong luật, thuật ngữ "entrap" được sử dụng để mô tả quá trình bẫy một phần hoặc một nửa nghi phạm hình sự trong tầm với hoặc phạm vi của hệ thống tư pháp hình sự, trong khi trong tư pháp hình sự, thuật ngữ "entrap" được sử dụng để mô tả quá trình bẫy một phần hoặc một nửa nghi phạm hình sự trong tầm với hoặc phạm vi của hệ thống tư pháp hình sự thông qua việc sử dụng các chiến thuật lừa dối hoặc gây hiểu lầm. Tóm lại, từ "entrap" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entraper", từ này lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "intra rapas" có nghĩa là "trong tầm với" hoặc "trong tầm với" của ai đó hoặc thứ gì đó. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp và tư pháp hình sự, để mô tả quá trình bẫy hoàn toàn ai đó hoặc thứ gì đó trong tầm với hoặc phạm vi của ai đó hoặc thứ gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđánh bẫy

meaninglừa

namespace

to put or catch somebody/something in a place or situation from which they cannot escape

đặt hoặc bắt ai/cái gì ở một nơi hoặc tình huống mà họ không thể trốn thoát

Ví dụ:
  • She felt entrapped by her family’s expectations.

    Cô cảm thấy bị cuốn hút bởi sự kỳ vọng của gia đình mình.

  • After spending hours in the mall, I couldn't escape the crowds anymore and felt entrapped by the sea of people.

    Sau khi dành nhiều giờ trong trung tâm thương mại, tôi không thể thoát khỏi đám đông nữa và cảm thấy như bị mắc kẹt giữa biển người.

  • The narrow alleyways in the medieval town left me feeling entrapped and disoriented.

    Những con hẻm nhỏ hẹp trong thị trấn thời trung cổ khiến tôi cảm thấy bị mắc kẹt và mất phương hướng.

  • The car broke down on the deserted road, leaving us stranded and entrapped in the middle of nowhere.

    Chiếc xe bị hỏng giữa đường vắng vẻ, khiến chúng tôi bị mắc kẹt giữa nơi vắng vẻ.

  • I couldn't find the exit in the confusing maze-like building and felt myself becoming more and more entrapped.

    Tôi không thể tìm thấy lối ra trong tòa nhà giống như mê cung khó hiểu này và cảm thấy mình ngày càng bị mắc kẹt.

Từ, cụm từ liên quan

to trick somebody, and encourage them to do something, especially to commit a crime, so that they can be arrested for it

lừa ai đó và khuyến khích họ làm điều gì đó, đặc biệt là phạm tội, để họ có thể bị bắt vì việc đó