Định nghĩa của từ troupe

troupenoun

Troupe

/truːp//truːp/

Theo thời gian, ý nghĩa của từ "troupe" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ nhóm người nào cùng biểu diễn nghệ thuật, chẳng hạn như diễn viên, vũ công hoặc nhạc sĩ. Ví dụ, thuật ngữ "commedia dell'arte" troupe dùng để chỉ một nhóm diễn viên lưu động ở Ý vào thế kỷ 16. Ngày nay, từ "troupe" thường được dùng để mô tả một nhóm nghệ sĩ biểu diễn, cho dù đó là một đoàn kịch hay một nhóm nhạc sĩ đang lưu diễn. Mặc dù đã có sự phát triển, từ này vẫn mang ý nghĩa về tình đồng chí và mục đích chung, nhấn mạnh sự thống nhất và hợp tác của nhóm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđoàn (kịch), gánh (hát)

namespace
Ví dụ:
  • The circus troupe dazzled the audience with their aerial acrobatics and tightrope walking acts.

    Đoàn xiếc đã làm khán giả kinh ngạc với những màn nhào lộn trên không và đi trên dây.

  • The theater troupe put on a gripping performance of Shakespeare's most celebrated plays.

    Đoàn kịch đã trình diễn một buổi biểu diễn hấp dẫn những vở kịch nổi tiếng nhất của Shakespeare.

  • The dance troupe wowed the crowd with their synchronised movements and high-energy routines.

    Đoàn nhảy đã khiến đám đông kinh ngạc với những động tác đồng bộ và tiết mục tràn đầy năng lượng.

  • The animal rescue troupe worked tirelessly to save endangered species and raise awareness about conservation issues.

    Đội cứu hộ động vật đã làm việc không biết mệt mỏi để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng và nâng cao nhận thức về các vấn đề bảo tồn.

  • The improv comedy troupe left the audience in stitches with their hilarious sketches and quick-witted repartee.

    Nhóm hài kịch ngẫu hứng khiến khán giả cười nghiêng ngả với những tiểu phẩm hài hước và lời đối đáp dí dỏm.

  • The marching band troupe played lively tunes that made the spectator's heart beat faster.

    Đoàn nhạc diễu hành chơi những giai điệu sôi động khiến tim khán giả đập nhanh hơn.

  • The circus troupe traversed the globe, astonishing and thrilling crowds with their feats of strength, grace, and daring.

    Đoàn xiếc đi khắp thế giới, khiến đám đông kinh ngạc và phấn khích với những màn biểu diễn sức mạnh, duyên dáng và táo bạo.

  • The theater troupe reimagined classic works of literature, breathing new life into them with fresh interpretations.

    Đoàn kịch đã tái hiện các tác phẩm văn học kinh điển, thổi luồng sinh khí mới vào chúng bằng những cách diễn giải mới mẻ.

  • The dance troupe incorporated contemporary elements into their traditional moves, creating a captivating and unique blend.

    Đoàn múa đã kết hợp các yếu tố đương đại vào các động tác truyền thống, tạo nên sự pha trộn hấp dẫn và độc đáo.

  • The animal rescue troupe worked tirelessly to promote animal rights and advocate for responsible animal care practices.

    Đội cứu hộ động vật đã làm việc không biết mệt mỏi để thúc đẩy quyền động vật và ủng hộ các hoạt động chăm sóc động vật có trách nhiệm.