Định nghĩa của từ end product

end productnoun

sản phẩm cuối cùng

/ˈend prɒdʌkt//ˈend prɑːdʌkt/

Thuật ngữ "end product" dùng để chỉ sản phẩm hoặc chất cuối cùng và hoàn thiện có được từ quá trình sản xuất hoặc chế tạo. Nó được gọi là "end product" vì nó là kết luận hoặc sản phẩm cuối cùng được tạo ra trong chuỗi các bước liên quan đến việc tạo ra sản phẩm cụ thể đó. Khái niệm này có từ đầu thế kỷ 20 khi thuật ngữ "sản phẩm hoàn thiện cuối cùng" bắt đầu xuất hiện trong bối cảnh công nghiệp. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ "end product" trở nên phổ biến hơn như một cách đơn giản và súc tích hơn để mô tả ý tưởng này. Ngày nay, nhiều doanh nghiệp, tổ chức và ngành công nghiệp vẫn sử dụng "end product" để chỉ sản phẩm cuối cùng của quy trình sản xuất của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The end product of the manufacturing process is a sleek and stylish smartphone with cutting-edge technological features.

    Sản phẩm cuối cùng của quá trình sản xuất là một chiếc điện thoại thông minh thời trang và sành điệu với các tính năng công nghệ tiên tiến.

  • The end result of months of research and development is a groundbreaking medication that promises to significantly improve patient outcomes.

    Kết quả cuối cùng của nhiều tháng nghiên cứu và phát triển là một loại thuốc mang tính đột phá hứa hẹn sẽ cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân.

  • After numerous setbacks and delays, the end product of the construction project is a stunning new office tower that will house a prestigious financial institution.

    Sau nhiều lần trì hoãn và thất bại, sản phẩm cuối cùng của dự án xây dựng là một tòa tháp văn phòng mới tuyệt đẹp, nơi sẽ đặt trụ sở của một tổ chức tài chính uy tín.

  • The end outcome of the training program was a highly skilled team of professionals who are now able to work collaboratively and deliver exceptional results.

    Kết quả cuối cùng của chương trình đào tạo là một đội ngũ chuyên gia có tay nghề cao, hiện có thể làm việc nhóm và mang lại kết quả vượt trội.

  • After an intensive design process, the end product is a sleek and modern new product line that is sure to win over consumers.

    Sau quá trình thiết kế chuyên sâu, sản phẩm cuối cùng là dòng sản phẩm mới hiện đại và đẹp mắt chắc chắn sẽ chiếm được cảm tình của người tiêu dùng.

  • The end result of the rigorous quality control procedures is a product that meets the highest industry standards and exceeds customer expectations.

    Kết quả cuối cùng của quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt là một sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất của ngành và vượt quá mong đợi của khách hàng.

  • The end product of the production process is a high-quality piece of jewelry that is both beautiful and functional.

    Sản phẩm cuối cùng của quá trình sản xuất là một món đồ trang sức chất lượng cao, vừa đẹp vừa hữu dụng.

  • The end outcome of the software development project is a user-friendly and intuitive platform that will streamline business operations.

    Kết quả cuối cùng của dự án phát triển phần mềm là một nền tảng trực quan và thân thiện với người dùng giúp hợp lý hóa hoạt động kinh doanh.

  • The end product of the market research initiative is a detailed analysis of consumer behavior, which will inform future product development strategies.

    Sản phẩm cuối cùng của sáng kiến ​​nghiên cứu thị trường là phân tích chi tiết về hành vi của người tiêu dùng, từ đó đưa ra các chiến lược phát triển sản phẩm trong tương lai.

  • The end result of the project is a visual masterpiece that combines art and technology in a fully immersive experience for the viewer.

    Thành quả cuối cùng của dự án là một kiệt tác thị giác kết hợp giữa nghệ thuật và công nghệ để mang đến trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm cho người xem.