danh từ, số nhiều stimuli
sự kích thích; tác dụng kích khích
under the stimulus of hunger: do tác dụng kích thích
(thực vật học) lông ngứa
(tôn giáo) đầu gậy của mục sư
kích thích
/ˈstɪmjələs//ˈstɪmjələs/Từ "stimulus" bắt nguồn từ tiếng Latin stimulus, có nghĩa là "một động lực thúc đẩy hoặc dẫn dắt" hoặc "một sự thúc đẩy hoặc thúc đẩy". Ở dạng cơ bản nhất, một kích thích là thứ gì đó gây ra hoặc thúc đẩy phản ứng ở một sinh vật sống. Khái niệm này có nguồn gốc từ các tài liệu y khoa cổ đại, nơi bác sĩ người Hy Lạp Galen sử dụng thuật ngữ physiologicъ (ψυχειολογικά) để mô tả các yếu tố bên trong hoặc bên ngoài dẫn đến phản ứng sinh học. Theo thời gian, ý nghĩa của kích thích đã phát triển, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu khoa học. Vào cuối thế kỷ 19, nhà khoa học người Đức Wilhelm Wundt đã đặt ra thuật ngữ kích thích tâm lý để biểu thị bất kỳ yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng đến các quá trình tinh thần hoặc hành vi. Thuật ngữ này đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển của tâm lý học thực nghiệm, liên quan đến việc điều tra có hệ thống các kích thích và tác động của chúng lên tâm trí và cơ thể. Vào đầu thế kỷ 20, các nhà kinh tế đã áp dụng thuật ngữ kích thích tài chính để mô tả các chính sách của chính phủ được thiết kế để kích thích tăng trưởng kinh tế bằng cách tăng chi tiêu hoặc giảm thuế. Cách sử dụng này dựa trên ý tưởng rằng hoạt động kinh tế có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, cũng giống như hoạt động tinh thần có thể bị ảnh hưởng bởi các kích thích tâm lý. Ngày nay, thuật ngữ kích thích được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh lý học, tâm lý học, kinh tế học và khoa học chính trị, để mô tả bất kỳ yếu tố nào gây ra phản ứng trong một hệ thống hoặc cơ thể. Cho dù đó là tín hiệu thị giác hay thính giác, thuốc men hay chính sách thuế, một kích thích có thể có cả hậu quả tích cực và tiêu cực, và việc hiểu được tác động của nó có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các hệ thống phức tạp chi phối cuộc sống của chúng ta.
danh từ, số nhiều stimuli
sự kích thích; tác dụng kích khích
under the stimulus of hunger: do tác dụng kích thích
(thực vật học) lông ngứa
(tôn giáo) đầu gậy của mục sư
something that helps somebody/something to develop better or more quickly
cái gì đó giúp ai đó/cái gì đó phát triển tốt hơn hoặc nhanh hơn
Sách cung cấp cho trẻ những ý tưởng và sự kích thích để vui chơi.
Các luật thuế mới sẽ đóng vai trò kích thích xuất khẩu.
Sự phát triển này cũng đóng vai trò như một động lực thúc đẩy Anh hiện đại hóa lực lượng không quân của mình.
Chính phủ đã đưa ra biện pháp kích thích tiền tệ để thúc đẩy nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái.
Quyết định cắt giảm lãi suất của ngân hàng trung ương đóng vai trò kích thích thị trường nhà ở.
Quốc hội đã thông qua gói kích thích kinh tế của Tổng thống.
Sự kích thích ban đầu đến từ một lá thư trên báo.
Ông nhấn mạnh giá trị của đầu tư công là động lực thúc đẩy tăng trưởng.
Nghiên cứu này đã mang lại sự kích thích cho việc cải tiến các thư viện công cộng.
something that produces a reaction in a human, an animal or a plant
cái gì đó tạo ra phản ứng ở con người, động vật hoặc thực vật
kích thích giác quan/lời nói/thị giác
Động vật được tạo điều kiện để đáp ứng với kích thích thính giác (= âm thanh).
phản ứng sinh trưởng của thực vật với các kích thích của môi trường
Đồng tử giãn ra để đáp ứng với các kích thích hóa học.
Chính hành động nằm trên giường sẽ tạo ra sự kích thích mạnh mẽ cho giấc ngủ.
một phản ứng với một kích thích