Định nghĩa của từ vitreous

vitreousadjective

thủy tinh

/ˈvɪtriəs//ˈvɪtriəs/

Từ "vitreous" bắt nguồn từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ويتρος" (witors), có nghĩa là "giống như thủy tinh". Trong y học, thuật ngữ "vitreous" dùng để chỉ chất giống như gel lấp đầy trung tâm của mắt, còn được gọi là dịch thủy tinh. Chất gel trong suốt, không màu này tạo cho mắt hình cầu và giúp duy trì hình dạng của mắt. Việc sử dụng từ "vitreous" trong ngữ cảnh này có thể xuất phát từ độ đặc giống như gel của chất này, giống với độ trong suốt và độ trong suốt của thủy tinh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nhãn khoa, sinh học và hóa học, để mô tả các chất có vẻ ngoài giống như gel hoặc giống như thủy tinh tương tự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh

meaning(giải phẫu) thuỷ tinh

examplevitreous humour: dịch thuỷ tinh

namespace
Ví dụ:
  • The ophthalmologist examined the vitreous humor in the patient's eye during the dilated eye exam.

    Bác sĩ nhãn khoa đã kiểm tra dịch kính trong mắt bệnh nhân trong quá trình khám mắt giãn đồng tử.

  • The vitreous fluid inside the eye appeared clear and transparent during the routine eye exam.

    Chất dịch thủy tinh bên trong mắt trong suốt và rõ ràng trong quá trình khám mắt định kỳ.

  • The ophthalmologist flagged a concern with the vitreous as he noticed floaters and flashes in the patient's field of vision.

    Bác sĩ nhãn khoa nêu lên mối lo ngại về dịch kính khi ông nhận thấy có vật thể trôi nổi và ánh sáng lóe lên trong trường thị lực của bệnh nhân.

  • The vitreous membrane that lines the inside of the eye remains mostly transparent throughout our lives.

    Màng thủy tinh lót bên trong mắt hầu như vẫn trong suốt trong suốt cuộc đời chúng ta.

  • Scientists found evidence of a vitreous-like substance in the fossils of early arthropods, suggesting a common evolutionary origin.

    Các nhà khoa học đã tìm thấy bằng chứng về một chất giống như thủy tinh trong hóa thạch của động vật chân đốt thời kỳ đầu, cho thấy nguồn gốc tiến hóa chung.

  • This experimental drug aims to restore the natural viscosity of vitreous humor in patients with degenerative eye diseases.

    Loại thuốc thử nghiệm này có mục đích phục hồi độ nhớt tự nhiên của dịch kính ở những bệnh nhân mắc bệnh thoái hóa mắt.

  • The vitreous schisis, a condition in which the vitreous separates from the retina, is a leading cause of vision loss in older adults.

    Tình trạng tách dịch kính, một tình trạng trong đó dịch kính tách khỏi võng mạc, là nguyên nhân chính gây mất thị lực ở người lớn tuổi.

  • In a traumatic eye injury, the vitreous may become detached from the retina, causing severe vision loss.

    Trong chấn thương mắt, dịch kính có thể bong ra khỏi võng mạc, gây mất thị lực nghiêm trọng.

  • The ophthalmologist recommended a vitrectomy, a surgical procedure to remove the cloudy vitreous gel and restore vision.

    Bác sĩ nhãn khoa đề nghị phẫu thuật cắt dịch kính, một thủ thuật phẫu thuật để loại bỏ lớp gel dịch kính bị đục và phục hồi thị lực.

  • The vitreous body, which makes up about 0% of the eye's volume, is essential for the eye's shape and maintaining its transparency.

    Thể thủy tinh, chiếm khoảng 0% thể tích của mắt, đóng vai trò thiết yếu đối với hình dạng của mắt và duy trì độ trong suốt của mắt.

Từ, cụm từ liên quan