Định nghĩa của từ porcelain

porcelainnoun

đồ sứ

/ˈpɔːsəlɪn//ˈpɔːrsəlɪn/

Từ "porcelain" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Ý cổ "porcellana", có nghĩa là "của lợn nái" hoặc "của lợn", ám chỉ những viên đá nhỏ, màu trắng, giống lợn được tìm thấy với số lượng lớn trong vùng đất giàu sứ thời kỳ đầu ở Jingdezhen, Trung Quốc. Những viên đá này thường được đun sôi và sử dụng như một chất trợ dung để loại bỏ tạp chất khỏi đất sét gốm. Các thương nhân và thợ gốm người Đức đến thăm Trung Quốc đã bị mê hoặc bởi kỹ thuật và vật liệu được sử dụng để tạo ra đồ sứ. Họ đã sử dụng cái tên "porcelain" và áp dụng nó cho các tác phẩm gốm của riêng họ, lấy cảm hứng từ nghệ thuật Trung Quốc. Theo thời gian, cái tên "porcelain" đã được sử dụng rộng rãi và ngày nay, nó dùng để chỉ một loại vật liệu gốm nổi tiếng với độ trắng, độ trong mờ và độ bền. Tuy nhiên, bất chấp nguồn gốc của nó, đồ sứ không còn được sản xuất bằng phương pháp trợ dung đá lợn ban đầu nữa!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsứ

meaningđồ sứ

meaning(định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ

exampleporcelain enamel: men s

namespace
Ví dụ:
  • The antique vase on the mantelpiece was made of delicate porcelain that sparkled in the light.

    Chiếc bình cổ trên lò sưởi được làm bằng sứ tinh xảo, lấp lánh dưới ánh sáng.

  • She carefully picked up the porcelain teapot, wiping away a tiny chip on the rim.

    Cô cẩn thận cầm chiếc ấm trà bằng sứ lên, lau sạch một vết sứt nhỏ trên vành ấm.

  • The porcelain figurines in the gift shop were so intricate that they looked almost lifelike.

    Những bức tượng sứ trong cửa hàng quà tặng tinh xảo đến mức trông gần như thật.

  • The porcelain bowl she received as a wedding gift was her favorite piece in the entire china cabinet.

    Chiếc bát sứ mà cô nhận được làm quà cưới là món đồ cô thích nhất trong toàn bộ tủ đựng đồ sứ.

  • The porcelain doll in the display case had hand-sewn Edwardian dresses and was worth a small fortune.

    Con búp bê sứ trong tủ trưng bày có những chiếc váy thời Edward được may thủ công và có giá trị khá lớn.

  • Despite its fragile appearance, the porcelain sink in the bathroom was surprisingly durable.

    Mặc dù có vẻ ngoài mỏng manh, nhưng bồn rửa bằng sứ trong phòng tắm lại có độ bền đáng ngạc nhiên.

  • The porcelain tile flooring in the kitchen sparkled as the sunlight hit it just right.

    Sàn gạch sứ trong bếp lấp lánh khi có ánh sáng mặt trời chiếu vào.

  • The porcelain plant pots in the conservatory added a touch of elegance to the lush greenery inside.

    Những chậu cây bằng sứ trong nhà kính góp phần tạo nên nét thanh lịch cho mảng xanh tươi tốt bên trong.

  • The porcelain handle of the old Parisian cheese grater was intricately designed with a winding vine pattern.

    Tay cầm bằng sứ của chiếc máy bào pho mát kiểu Paris cổ được thiết kế tinh xảo với họa tiết dây leo uốn lượn.

  • The porcelain chandelier in the grand hall was as breathtaking as it was delicate, casting soft light over the ballroom below.

    Chiếc đèn chùm bằng sứ ở hội trường lớn vừa đẹp vừa tinh tế, tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ khắp phòng khiêu vũ bên dưới.