Định nghĩa của từ operator

operatornoun

nhà điều hành

/ˈɒpəreɪtə(r)//ˈɑːpəreɪtər/

Từ "operator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "operari", có nghĩa là "làm việc" hoặc "thực hiện". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ người làm việc hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển, bao gồm cả người điều khiển hoặc quản lý một máy móc, một hệ thống hoặc một quy trình. Đây là cách nó được sử dụng cho các tổng đài viên, các nhà điều hành máy tính và thậm chí là ký hiệu toán học thực hiện một phép toán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thợ máy; người sử dụng máy móc

meaningngười coi tổng đài (dây nói)

meaning(y học) người mổ

typeDefault

meaningtoán tử; (máy tính) opêratơ

meaningadjoint o. toán tử liên hợp

meaningaveraging o. toán tử lấy trung bình

namespace

a person who operates equipment or a machine

người vận hành thiết bị hoặc máy móc

Ví dụ:
  • a computer/machine operator

    người vận hành máy tính/máy móc

Từ, cụm từ liên quan

a person or company that runs a particular business

một người hoặc công ty điều hành một doanh nghiệp cụ thể

Ví dụ:
  • a tour operator

    một nhà điều hành tour du lịch

  • a bus operator

    một nhà điều hành xe buýt

  • a train operator that runs services between London and Scotland

    một nhà điều hành tàu chạy các tuyến giữa London và Scotland

a person who works on the phone switchboard of a large company or organization, especially at a telephone exchange

người làm việc trên tổng đài điện thoại của một công ty hoặc tổ chức lớn, đặc biệt là ở tổng đài điện thoại

Ví dụ:
  • Dial 100 and ask for the operator.

    Quay số 100 và yêu cầu người điều hành.

a person who shows skill at getting what they want, especially when this involves behaving in a dishonest way

một người thể hiện kỹ năng đạt được những gì họ muốn, đặc biệt là khi điều này liên quan đến việc cư xử một cách không trung thực

Ví dụ:
  • a smooth/slick/shrewd operator

    một người điều hành trôi chảy/khéo léo/khôn ngoan

a symbol or function which represents an operation in mathematics

một ký hiệu hoặc hàm đại diện cho một phép toán trong toán học