Định nghĩa của từ emigrant

emigrantnoun

di dân

/ˈemɪɡrənt//ˈemɪɡrənt/

Từ "emigrant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "emigrare" có nghĩa là "di chuyển ra ngoài" hoặc "đi xa". Từ này là sự kết hợp của "e", nghĩa là "ra ngoài" và "migrare", nghĩa là "di chuyển" hoặc "đi". Trong thời kỳ Phục hưng, tiếng Anh đã mượn thuật ngữ tiếng Latin "emigrare" và chuyển thể thành từ "emigrant." Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ những người rời xa quê hương của họ, thường là vì lý do kinh tế hoặc chính trị. Theo thời gian, ý nghĩa của "emigrant" được mở rộng để bao gồm những cá nhân chạy trốn khỏi sự đàn áp, chiến tranh hoặc thiên tai. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "emigrant" ám chỉ một người rời khỏi quê hương của mình để định cư lâu dài ở một quốc gia khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho "người nhập cư", mặc dù "emigrant" thường ám chỉ một sự di chuyển một chiều từ quốc gia gốc của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdi cư

type danh từ

meaningngười di cư

namespace
Ví dụ:
  • The emigrant left his homeland in search of a new life in a foreign country.

    Người di cư rời bỏ quê hương để tìm kiếm cuộc sống mới ở một đất nước xa lạ.

  • The emigrant sold his possessions and said goodbye to his family before boarding the ship.

    Người di cư đã bán tài sản của mình và tạm biệt gia đình trước khi lên tàu.

  • The emigrant hoped to find work and opportunities in the promised land, but the journey was long and arduous.

    Người di cư hy vọng tìm được việc làm và cơ hội ở vùng đất hứa, nhưng cuộc hành trình rất dài và gian khổ.

  • The emigrant faced many challenges in his new country, such as language barriers and cultural differences.

    Người di cư phải đối mặt với nhiều thách thức ở đất nước mới, chẳng hạn như rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa.

  • The emigrant was grateful for the kindness shown to him by the locals and learned to adapt to his new surroundings.

    Người di cư biết ơn lòng tốt của người dân địa phương và học cách thích nghi với môi trường mới.

  • The emigrant worked hard to build a new life, but the memories of his old country never faded and he missed his loved ones dearly.

    Người di cư đã làm việc chăm chỉ để xây dựng một cuộc sống mới, nhưng những ký ức về đất nước cũ không bao giờ phai nhạt và ông rất nhớ những người thân yêu của mình.

  • The emigrant sent letters and photographs back home to keep in touch with his family and friends, but the distance remained a constant reminder of the sacrifices made.

    Người di cư đã gửi thư và ảnh về nhà để giữ liên lạc với gia đình và bạn bè, nhưng khoảng cách vẫn luôn là lời nhắc nhở thường trực về những hy sinh đã phải trải qua.

  • The emigrant's story inspired others to follow in his footsteps and start a new life in a foreign land.

    Câu chuyện của người di cư đã truyền cảm hứng cho những người khác noi gương ông và bắt đầu một cuộc sống mới ở một vùng đất xa lạ.

  • The emigrant's experience taught him to be resilient and resourceful, traits that would serve him well in his new home.

    Kinh nghiệm của người di cư đã dạy cho anh ta tính kiên cường và tháo vát, những phẩm chất sẽ giúp ích cho anh ta ở ngôi nhà mới.

  • The emigrant's children grew up with a strong sense of identity, reflecting the blending of their old and new cultures.

    Con cái của những người di cư lớn lên với ý thức bản sắc mạnh mẽ, phản ánh sự pha trộn giữa nền văn hóa cũ và mới.