Định nghĩa của từ asylum seeker

asylum seekernoun

người xin tị nạn

/əˈsaɪləm siːkə(r)//əˈsaɪləm siːkər/

Thuật ngữ "asylum seeker" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để mô tả những cá nhân chạy trốn khỏi quê hương của họ do bị đàn áp, xung đột hoặc vi phạm nhân quyền và tìm kiếm nơi ẩn náu ở các quốc gia khác. Từ "asylum" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là một nơi linh thiêng hoặc nơi trú ẩn nơi mọi người có thể tìm kiếm nơi ẩn náu. Tuy nhiên, trong bối cảnh nhập cư, thuật ngữ "asylum seeker" dùng để chỉ những người đã nộp đơn xin tị nạn, đây là sự bảo vệ hợp pháp được cấp cho những cá nhân ở bên ngoài quốc gia có quốc tịch của họ và không thể hoặc không muốn quay trở lại do bị đe dọa gây hại. Thuật ngữ này phản ánh ý tưởng rằng những cá nhân này đang tìm kiếm sự an toàn và nơi ẩn náu khỏi nguy hiểm, thay vì chỉ đơn giản là di cư vì lý do kinh tế hoặc lý do khác. Thuật ngữ "refugee" thường được sử dụng thay thế cho "asylum seeker," nhưng về mặt kỹ thuật, người tị nạn dùng để chỉ một người đã được cấp quyền tị nạn và được chính thức công nhận là người cần được bảo vệ.

namespace
Ví dụ:
  • The government is debating how to best support the increasing number of asylum seekers arriving in the country annually.

    Chính phủ đang tranh luận về cách thức hỗ trợ tốt nhất cho số lượng người xin tị nạn ngày càng tăng đến nước này hàng năm.

  • Asylum seekers have been waiting in overcrowded facilities for months, leading to concerns about their health and wellbeing.

    Những người xin tị nạn đã phải chờ đợi trong những cơ sở quá tải trong nhiều tháng, gây ra lo ngại về sức khỏe và hạnh phúc của họ.

  • The case of an asylum seeker who was recently denied residency has raised questions about the fairness and adequacy of the country's immigration policies.

    Trường hợp của một người xin tị nạn gần đây bị từ chối cấp quyền cư trú đã đặt ra câu hỏi về tính công bằng và đầy đủ của chính sách nhập cư của đất nước.

  • Many asylum seekers have been forced to make dangerous journeys to reach safety, leaving them traumatized and vulnerable upon arrival.

    Nhiều người xin tị nạn đã buộc phải thực hiện những chuyến đi nguy hiểm để đến được nơi an toàn, khiến họ bị chấn thương và dễ bị tổn thương khi đến nơi.

  • The fear of being sent back to their home countries, where they face persecution or violence, has left asylum seekers in a state of constant uncertainty and anxiety.

    Nỗi sợ bị gửi trả về quốc gia quê hương, nơi họ phải đối mặt với sự đàn áp hoặc bạo lực, đã khiến những người xin tị nạn luôn trong tình trạng bất an và lo lắng.

  • The rights and needs of asylum seekers have become a major issue in the ongoing debate over immigration reform.

    Quyền và nhu cầu của người xin tị nạn đã trở thành vấn đề chính trong cuộc tranh luận đang diễn ra về cải cách nhập cư.

  • Asylum seekers who are denied protection are often left with few options, forcing them to either return to danger or attempt to make the journey again.

    Những người xin tị nạn bị từ chối bảo vệ thường không còn nhiều lựa chọn, buộc họ phải quay trở lại nơi nguy hiểm hoặc cố gắng thực hiện lại hành trình.

  • The development of more humane and effective ways of accommodating asylum seekers has become a priority in many countries.

    Việc phát triển những cách thức nhân đạo và hiệu quả hơn để tiếp nhận người xin tị nạn đã trở thành ưu tiên ở nhiều quốc gia.

  • Asylum seekers are a diverse group, each with their own unique stories and experiences that should be taken into consideration when designing policies.

    Người xin tị nạn là một nhóm đa dạng, mỗi người đều có những câu chuyện và trải nghiệm riêng cần được cân nhắc khi xây dựng chính sách.

  • While there are no easy solutions to the challenges facing asylum seekers, there is an increasing recognition that greater compassion and support is needed to address their needs.

    Mặc dù không có giải pháp dễ dàng nào cho những thách thức mà người xin tị nạn phải đối mặt, nhưng ngày càng có nhiều sự công nhận rằng cần có lòng trắc ẩn và sự hỗ trợ lớn hơn để giải quyết nhu cầu của họ.