Định nghĩa của từ elongate

elongateverb

thon dài

/ˈiːlɒŋɡeɪt//ɪˈlɔːŋɡeɪt/

Từ "elongate" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "longus" có nghĩa là "dài" và "agere" có nghĩa là "dẫn dắt, lái xe hoặc đẩy". Từ tiếng Latin "elongatus" ban đầu được dùng để mô tả một vật thể bị kéo dài hoặc mở rộng, chẳng hạn như một cơ đã bị kéo căng hoặc một xương đã bị kéo dài ra. Trong tiếng Anh, từ "elongate" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, khi đó nó được dùng để mô tả bất kỳ vật thể nào đã bị kéo dài hoặc mở rộng về chiều dài. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, kỹ thuật và vật lý, để mô tả bất kỳ thứ gì đã được kéo dài hoặc mở rộng về chiều dài. Trong sinh học, từ "elongate" được dùng để mô tả quá trình các tế bào phát triển về chiều dài, đặc biệt là trong quá trình phân chia tế bào. Trong kỹ thuật, từ này được dùng để mô tả các vật thể đã được kéo dài hoặc mở rộng, chẳng hạn như một cây cầu đã được kéo dài ra để phù hợp với lưu lượng giao thông tăng lên. Trong vật lý, từ này được dùng để mô tả các vật thể đã bị kéo giãn hoặc kéo dài ra, chẳng hạn như một sợi dây cao su bị kéo giãn hoặc một sợi dây bị kéo căng. Tóm lại, từ "elongate" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "longus" và "agere", và ban đầu được dùng để mô tả một vật thể bị kéo giãn hoặc kéo dài. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, kỹ thuật và vật lý, để mô tả bất kỳ thứ gì đã bị kéo giãn hoặc kéo dài ra.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm dài ra, kéo dài ra

type nội động từ

meaning(thực vật học) có hình thon dài

namespace
Ví dụ:
  • The shy teenager's limbs elongated as she sprouted into a towering supermodel overnight.

    Tứ chi của cô thiếu nữ nhút nhát dài ra và cô bé đã trở thành một siêu mẫu cao lớn chỉ sau một đêm.

  • The earth's crust elongated slowly over millions of years, forming vast continents and oceans.

    Lớp vỏ trái đất kéo dài dần qua hàng triệu năm, hình thành nên các lục địa và đại dương rộng lớn.

  • The drops of mercury in the thermometer elongated as the temperature decreased.

    Các giọt thủy ngân trong nhiệt kế dài ra khi nhiệt độ giảm.

  • After years of practice, the cellist's bow arm elongated, allowing her to reach previously inaccessible notes.

    Sau nhiều năm luyện tập, cánh tay cầm đàn của nghệ sĩ cello đã dài ra, cho phép cô ấy chạm tới những nốt nhạc trước đây không thể chạm tới.

  • The trees in the forest elongated as they sought out more sunlight in the dense undergrowth.

    Những cái cây trong rừng vươn dài ra khi chúng tìm kiếm nhiều ánh sáng mặt trời hơn trong bụi rậm rạp.

  • The bacteria in the petri dish elongated as they feasted on the nutrients in the growth medium.

    Các vi khuẩn trong đĩa petri dài ra khi chúng hấp thụ các chất dinh dưỡng trong môi trường phát triển.

  • The SpaceX rocket's first stage booster elongated during flight, making it easier to land and reuse.

    Tầng đẩy đầu tiên của tên lửa SpaceX được kéo dài trong khi bay, giúp việc hạ cánh và tái sử dụng dễ dàng hơn.

  • The corkscrew-shaped ribbonworm elongates dramatically when it senses prey, coiling and straightening in pursuit.

    Loài sâu bướm hình xoắn ốc này sẽ kéo dài cơ thể một cách đáng kể khi phát hiện ra con mồi, cuộn tròn và duỗi thẳng ra để truy đuổi.

  • The caterpillar's body elongated and transformed into a chrysalis, signaling the start of its metamorphosis into a butterfly.

    Cơ thể của sâu bướm dài ra và biến đổi thành nhộng, báo hiệu sự bắt đầu quá trình biến đổi thành bướm.

  • The patient's spinal column elongated incrementally over a series of chiropractic adjustments, improving their posture and mobility.

    Cột sống của bệnh nhân được kéo dài dần dần thông qua một loạt các điều chỉnh nắn xương, giúp cải thiện tư thế và khả năng vận động.