danh từ
người làm biến đổi; vật làm biến đổi
(điện học) máy biến thế
máy biến áp
/trænsˈfɔːmə(r)//trænsˈfɔːrmər/Từ "transformer" bắt nguồn từ quá trình mà nó thực hiện trong một hệ thống điện, được gọi là biến đổi điện. Trong một hệ thống như vậy, điện áp của dòng điện được thay đổi hoặc biến đổi từ mức này sang mức khác, mà không làm thay đổi tần số cơ bản của nó. Bản thân máy biến áp là một thiết bị điện tử thụ động truyền năng lượng điện từ mạch này sang mạch khác thông qua cảm ứng từ. Nó bao gồm hai cuộn dây, gọi là cuộn dây quấn quanh một lõi sắt thông thường. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây đầu tiên (đầu vào), nó tạo ra một từ trường xung quanh lõi sắt, từ đó tạo ra dòng điện trong cuộn dây thứ hai (đầu ra). Quá trình này cho phép truyền năng lượng hiệu quả từ mạch này sang mạch khác mà không làm mất điện đáng kể. Thuật ngữ "transformer" được nhà vật lý và toán học người Pháp Gaston Planté đặt ra vào năm 1885, sau khi ông thử nghiệm thiết bị này. Ông nhận thấy rằng khi một điện áp được áp dụng cho cuộn dây đầu tiên, điện áp trong cuộn dây thứ hai biến đổi hoặc thay đổi thành một giá trị khác, tùy thuộc vào số vòng dây trong mỗi cuộn dây. Khám phá này đã dẫn đến sự phát triển của máy biến áp như một thành phần quan trọng trong việc truyền tải và phân phối điện năng, tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống điện hiện đại ngày nay.
danh từ
người làm biến đổi; vật làm biến đổi
(điện học) máy biến thế
Đồ chơi Transformer mới nhất có thể biến đổi từ một con rô-bốt thành một chiếc xe thể thao chỉ trong vài giây, hoàn toàn thay đổi diện mạo và chức năng của nó.
Chương trình phần mềm có thể hoạt động như một bộ chuyển đổi, chuyển đổi dữ liệu phức tạp sang định dạng thân thiện hơn với người dùng, dễ hiểu và dễ phân tích hơn.
Sâu bướm trải qua quá trình biến đổi đáng kinh ngạc, rũ bỏ vẻ ngoài bảo thủ và trở thành một chú bướm tuyệt đẹp với màu sắc rực rỡ, nổi bật.
Vùng nông thôn yên bình trở thành một đô thị nhộn nhịp khi mặt trời lặn và ánh đèn thành phố bừng sáng.
Chuyên gia trang điểm đã thay đổi toàn bộ diện mạo của nữ diễn viên, mang đến cho cô vẻ ngoài táo bạo, thanh lịch, thu hút sự chú ý trên thảm đỏ.
Nhà nghiên cứu dược phẩm tin rằng một loại thuốc ứng cử viên cụ thể có khả năng thay đổi cách bác sĩ điều trị một số bệnh nhất định.
Bài viết khám phá cách Internet đã thay đổi cơ bản cách chúng ta giao tiếp, tương tác và truy cập thông tin trong cuộc sống hàng ngày.
Sự khéo léo trong việc sử dụng màu sắc và nét cọ của họa sĩ đã biến một bức tranh trắng thành một kiệt tác ngoạn mục.
Viện hàn lâm đã trao cho nhà khoa học này một học bổng danh giá, giúp thay đổi sự nghiệp của bà và mở ra nhiều cơ hội mới cho nghiên cứu và hợp tác.
Nền kinh tế của thị trấn đã được chuyển đổi nhờ sự gia tăng của các doanh nghiệp mới, mang lại việc làm, đầu tư và tăng trưởng kinh tế cho cộng đồng.