Định nghĩa của từ superconductivity

superconductivitynoun

siêu dẫn

/ˌsuːpəˌkɒndʌkˈtɪvəti//ˌsuːpərˌkɑːndʌkˈtɪvəti/

Thuật ngữ "superconductivity" lần đầu tiên được nhà vật lý người Hà Lan Heike Kamerlingh Onnes đặt ra vào năm 1950 để mô tả một tính chất độc đáo mà một số kim loại thể hiện ở nhiệt độ cực thấp. Năm 1911, Onnes đã phát hiện ra rằng thủy ngân có thể trở thành chất dẫn điện hoàn hảo ở nhiệt độ gần độ không tuyệt đối (-273,15°C). Tuy nhiên, hiện tượng này không thường xuyên và chỉ xảy ra ở nhiệt độ rất thấp. Onnes tiếp tục các thí nghiệm của mình và trong những năm trước năm 1950, ông phát hiện ra rằng các kim loại khác, chẳng hạn như nhôm, cũng có thể thể hiện tính siêu dẫn ở nhiệt độ cực thấp. Tiền tố "super" đã được thêm vào từ "conductivity" để nhấn mạnh hiện tượng ấn tượng này, khi điện trở trong các vật liệu này trở thành không, dẫn đến dòng điện chạy qua gần như không bị mất mát. Ngày nay, các nhà nghiên cứu tiếp tục nghiên cứu siêu dẫn, không chỉ để hiểu sâu hơn về vật lý cơ bản mà còn để khám phá các ứng dụng thực tế của nó, chẳng hạn như trong máy chụp cộng hưởng từ (MRI), nơi nam châm siêu dẫn được sử dụng để tạo ra từ trường mạnh. Việc tìm kiếm các vật liệu có thể siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn cũng là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực, với tiềm năng có tác động đáng kể đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ lưu trữ năng lượng đến vận chuyển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn

typeDefault

meaning(vật lí) tính siêu dẫn

namespace
Ví dụ:
  • Scientists have discovered a new type of superconductivity in a recently synthesized material, which may lead to the development of more efficient electrical devices.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loại siêu dẫn mới trong một vật liệu mới tổng hợp gần đây, có thể dẫn đến sự phát triển của các thiết bị điện hiệu quả hơn.

  • The properties of superconductivity have been observed at extremely high temperatures in certain materials, which could revolutionize the field of electronics.

    Tính chất siêu dẫn đã được quan sát thấy ở nhiệt độ cực cao trong một số vật liệu nhất định, điều này có thể làm cách mạng hóa lĩnh vực điện tử.

  • The phenomenon of superconductivity is a result of the electrons in a material aligning in a specific way, allowing them to move without resistance.

    Hiện tượng siêu dẫn là kết quả của việc các electron trong vật liệu sắp xếp theo một cách cụ thể, cho phép chúng di chuyển mà không gặp lực cản.

  • Superconductivity is essential for the operation of magnetic resonance imaging (MRImachines, as it allows for the creation of powerful magnetic fields.

    Tính siêu dẫn rất cần thiết cho hoạt động của máy chụp cộng hưởng từ (MRI) vì nó cho phép tạo ra từ trường mạnh.

  • The superconductivity exhibited by some materials at low temperatures has led to the development of high-speed trains and other transportation technologies.

    Tính siêu dẫn của một số vật liệu ở nhiệt độ thấp đã dẫn đến sự phát triển của tàu cao tốc và các công nghệ vận tải khác.

  • The search for new materials with superconducting properties is an active area of research, as it could lead to the creation of more efficient and sustainable energy systems.

    Việc tìm kiếm các vật liệu mới có tính chất siêu dẫn là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực vì nó có thể dẫn đến việc tạo ra các hệ thống năng lượng hiệu quả và bền vững hơn.

  • The discovery of superconductivity in certain materials has also paved the way for advances in electronics, including the development of more powerful and energy-efficient computers.

    Việc phát hiện ra tính siêu dẫn trong một số vật liệu nhất định cũng mở đường cho những tiến bộ trong ngành điện tử, bao gồm sự phát triển của những máy tính mạnh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.

  • The principles of superconductivity are being explored as a potential solution for storing and transporting large amounts of renewable energy.

    Các nguyên lý của siêu dẫn đang được khám phá như một giải pháp tiềm năng để lưu trữ và vận chuyển lượng lớn năng lượng tái tạo.

  • Superconductivity is also being studied as a means of achieving quantum computing, which could revolutionize the field of technology.

    Siêu dẫn cũng đang được nghiên cứu như một phương tiện để đạt được điện toán lượng tử, có thể cách mạng hóa lĩnh vực công nghệ.

  • While superconductivity is commonly associated with low temperatures, recent research has shown that it may also be possible to achieve superconductivity at more moderate temperatures, which could have significant implications for a wide range of applications.

    Trong khi siêu dẫn thường gắn liền với nhiệt độ thấp, nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng cũng có thể đạt được siêu dẫn ở nhiệt độ vừa phải hơn, điều này có thể có ý nghĩa quan trọng đối với nhiều ứng dụng khác nhau.