Định nghĩa của từ flagrant

flagrantadjective

trắng trợn

/ˈfleɪɡrənt//ˈfleɪɡrənt/

Từ "flagrant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung đại "flagrant," có nghĩa là "burning" hoặc "bùng cháy". Trong bối cảnh pháp lý trong thời Trung cổ, từ này được dùng để mô tả những tội ác rất rõ ràng và dễ chứng minh, giống như một vật thể đang cháy hoặc đang bùng cháy không thể bỏ qua. Khi từ này du nhập từ tiếng Pháp sang tiếng Anh, nghĩa của nó được mở rộng để mô tả một điều gì đó rất rõ ràng, dễ thấy hoặc hiển nhiên, thường mang hàm ý tiêu cực, chẳng hạn như một hành vi phạm tội trắng trợn hoặc vô liêm sỉ. Đến thế kỷ 16, "flagrant" bắt đầu được sử dụng phổ biến trong văn học Anh và bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau ngoài luật pháp. Ngày nay, thuật ngữ "flagrant" vẫn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh pháp lý và phi pháp lý để mô tả điều gì đó hiển nhiên, đáng chú ý hoặc rõ ràng, nhưng mối liên hệ ban đầu của nó với hình ảnh cháy hoặc rực lửa phần lớn đã phai nhạt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghiển nhiên, rành rành, rõ ràng

meaningtrắng trợn (tội lỗi, người phạm tội)

namespace
Ví dụ:
  • The basketball player's flagrant foul was not justified in any way, as it was clearly an excessive and unnecessary act.

    Lỗi cố ý phạm lỗi của cầu thủ bóng rổ là không thể biện minh được vì rõ ràng đây là hành động quá đáng và không cần thiết.

  • The store manager's flagrant disregard for customer complaints and feedback led to a decrease in sales and customer satisfaction.

    Việc người quản lý cửa hàng phớt lờ hoàn toàn các khiếu nại và phản hồi của khách hàng đã dẫn đến doanh số bán hàng và sự hài lòng của khách hàng giảm sút.

  • The politician's flagrant abuse of power and corruption finally led to his resignation and criminal charges.

    Việc lạm dụng quyền lực và tham nhũng trắng trợn của chính trị gia này cuối cùng đã dẫn đến việc ông phải từ chức và bị buộc tội hình sự.

  • The athlete's flagrant disregard for the rules and unsportsmanlike conduct resulted in a long suspension from the league.

    Việc vận động viên này cố tình không tuân thủ các quy tắc và có hành vi phi thể thao đã khiến anh bị cấm thi đấu trong một thời gian dài.

  • The flagrant violation of copyright laws by the movie production company led to a large fine and legal action from the original copyright holders.

    Việc vi phạm trắng trợn luật bản quyền của công ty sản xuất phim đã dẫn đến khoản tiền phạt lớn và hành động pháp lý từ những người nắm giữ bản quyền ban đầu.

  • The flagrant disregard for the safety of passengers by the airline resulted in a grounding of flights and a thorough investigation.

    Sự coi thường trắng trợn đối với sự an toàn của hành khách của hãng hàng không đã dẫn đến việc hủy chuyến bay và tiến hành một cuộc điều tra toàn diện.

  • The flagrant misuse of company funds and resources by the executive led to a criminal investigation and termination from the company.

    Việc sử dụng sai mục đích tiền bạc và tài nguyên của công ty của giám đốc điều hành đã dẫn đến một cuộc điều tra hình sự và sa thải khỏi công ty.

  • The blatantly flagrant foul by the football player led to his expulsion from the game and a possible ban from future games.

    Lỗi phạm lỗi trắng trợn của cầu thủ bóng đá này đã khiến anh bị đuổi khỏi trận đấu và có thể bị cấm tham gia các trận đấu trong tương lai.

  • The flagrant neglect of proper hygiene in the restaurant kitchen led to a mass outbreak of food poisoning among customers.

    Việc bỏ bê vệ sinh nghiêm trọng trong bếp nhà hàng đã dẫn đến tình trạng ngộ độc thực phẩm hàng loạt ở khách hàng.

  • The blatant disregard for the rules by the driver resulted in his license being suspended and a hefty fine for dangerous driving.

    Việc tài xế cố tình coi thường luật lệ đã khiến giấy phép lái xe của anh ta bị đình chỉ và anh ta phải nộp một khoản tiền phạt lớn vì lái xe nguy hiểm.