Định nghĩa của từ rooster

roosternoun

gà trống

/ˈruːstə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "rooster" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ "hros" hoặc "hors", nghĩa là "ngựa" và "cōc", nghĩa là "nấu ăn". Điều này có thể ám chỉ đến mối liên hệ giữa gà trống và nhà bếp, vì chúng thường được nuôi gần nhà để lấy trứng và thịt. Theo thời gian, từ này phát triển từ "hroscoc" thành "rooster." Thật thú vị khi thấy mối liên hệ ban đầu với ngựa và nấu ăn dần dần chuyển sang ý nghĩa hiện tại, làm nổi bật vai trò thay đổi của loài chim này trong xã hội loài người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống

namespace
Ví dụ:
  • The crowing of the rooster signaled the break of dawn, waking the farmer to begin another day.

    Tiếng gà trống gáy báo hiệu bình minh, đánh thức người nông dân để bắt đầu một ngày mới.

  • The fluffy yellow chicks transformed into sprightly roosters, their bright red combs and wattles bursting with pride.

    Những chú gà con màu vàng óng mượt đã biến thành những chú gà trống nhanh nhẹn, với mào và yếm màu đỏ tươi đầy tự hào.

  • The rooster's majestic strut through the farmyard caught the attention of all the hens, never failing to impress.

    Dáng đi oai vệ của chú gà trống trong sân trại đã thu hút sự chú ý của tất cả những chú gà mái, không bao giờ làm chúng thất vọng.

  • The rooster's sharp eyesight allowed him to spot potential predators from a distance, alerting his flock with a piercing crow.

    Thị lực tinh tường của gà trống cho phép nó phát hiện ra những kẻ săn mồi tiềm năng từ xa, cảnh báo đàn gà bằng tiếng gáy the thé.

  • The young roosters eagerly vied for the attention of the hen house's resident queen, eager to prove themselves as future mates.

    Những chú gà trống non háo hức tranh giành sự chú ý của gà mái chúa trong chuồng, mong muốn chứng tỏ mình là bạn tình tương lai.

  • The rooster's delectable feathers caught the light in a mesmerizing display of reds, browns, and blacks.

    Bộ lông tuyệt đẹp của chú gà trống bắt sáng với màn trình diễn mê hoặc của màu đỏ, nâu và đen.

  • The farmhand fed the rooster his daily rations, admiring the rooster's vigor and vitality.

    Người làm công cho chú gà trống ăn khẩu phần ăn hàng ngày của mình, ngưỡng mộ sức sống và sức khỏe của chú gà trống.

  • The rooster's lustrous feathers would soon become a luscious treat for the chicken coop's most voracious diners, providing much-needed sustenance for the flock.

    Bộ lông óng mượt của gà trống sẽ sớm trở thành món ăn hấp dẫn cho những thực khách phàm ăn nhất trong chuồng gà, cung cấp nguồn dinh dưỡng cần thiết cho cả đàn.

  • The rooster's commanding presence inspired confidence and a healthy respect among his hens, ensuring their survival in the unpredictable rural life.

    Sự hiện diện uy nghiêm của chú gà trống đã truyền cảm hứng cho sự tự tin và lòng tôn trọng lành mạnh giữa đàn gà mái, đảm bảo chúng có thể sống sót trong cuộc sống nông thôn khó lường.

  • The farmer patted the loyal rooster on the head as he bade him goodnight, grateful for the countless hours of work the rooster put in every single day.

    Người nông dân vỗ đầu chú gà trống trung thành khi chúc chú ngủ ngon, biết ơn vì vô số giờ làm việc mà chú gà trống đã bỏ ra mỗi ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches