Định nghĩa của từ quail

quailnoun

chim cun cút

/kweɪl//kweɪl/

Nguồn gốc của từ "quail" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cwalre", có nghĩa là "chim choi choi". Tên gọi thông dụng "quail" cho loài chim này xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1300. Trong tiếng Anh cổ, từ "cwalre" được dùng để mô tả một nhóm chim lội nước bao gồm chim choi choi, chim choi choi và chim choi choi. Tuy nhiên, khi các loài chim khác nhau trong nhóm này bắt đầu được phân biệt rõ hơn, tên "quail" được áp dụng cụ thể hơn cho một loài chim săn nhỏ có lông màu nâu và xám lốm đốm. Nghĩa của từ "quail" cũng có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh trung đại "cwile", có nghĩa là "timid" hoặc "nhút nhát". Trên thực tế, chim cút được biết đến với bản chất khó nắm bắt và bí ẩn, khiến chúng khó bị săn bắt hơn các loài chim săn khác. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "quail" là một ví dụ hấp dẫn về cách tên gọi của các sự vật có thể phát triển và thay đổi theo thời gian khi sự hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên trở nên tinh tế hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim cun cút

examplenot to quail before someone's threats: không run sợ trước sự đe doạ của ai

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học

type nội động từ ((thường) : before, to)

meaningmất tinh thần, run sợ, nao núng

examplenot to quail before someone's threats: không run sợ trước sự đe doạ của ai

namespace
Ví dụ:
  • She spotted a group of quails darting through the tall grass in the meadow.

    Cô phát hiện một đàn chim cút đang lao vút qua đám cỏ cao trên đồng cỏ.

  • The quail's mottled brown and orange feathers provided excellent camouflage in their natural habitat.

    Bộ lông màu nâu và cam lốm đốm của chim cút giúp chúng ngụy trang tuyệt vời trong môi trường sống tự nhiên.

  • The hunter bagged a pair of quails during his morning hunt in the countryside.

    Người thợ săn đã bắt được một cặp chim cút trong chuyến đi săn buổi sáng ở vùng nông thôn.

  • The quails rustled through the underbrush, searching for seeds and insects to eat.

    Những con chim cút bay rì rào trong bụi rậm, tìm kiếm hạt và côn trùng để ăn.

  • The quails' wailing calls pierced the still air, interrupting the peaceful silence of the forest.

    Tiếng kêu của chim cút xé toạc không khí tĩnh lặng, phá vỡ sự tĩnh lặng thanh bình của khu rừng.

  • The petite birds fluttered their wings and took to the sky in a flurry, disappearing behind the trees.

    Những chú chim nhỏ vỗ cánh và bay vút lên trời, rồi biến mất sau những tán cây.

  • The quails' grey-brown eyes stared back hungrily, as if daring the predator to pursue them.

    Đôi mắt xám nâu của những chú chim cút nhìn lại một cách đói khát, như thể đang thách thức kẻ săn mồi đuổi theo chúng.

  • The quails' fluffy little chicks followed their mother's lead, hopping after her with eagerness and curiosity.

    Những chú chim cút con lông xù đi theo mẹ chúng, nhảy theo mẹ với sự háo hức và tò mò.

  • The quails huddled together in a brown nest, their soft chirps blending with the sounds of nature around them.

    Những chú chim cút tụ tập lại với nhau trong một tổ màu nâu, tiếng hót nhẹ nhàng của chúng hòa quyện với âm thanh của thiên nhiên xung quanh.

  • The quail's leathery feet left distinct tracks on the sandy ground as they scampered ahead.

    Bàn chân da của chim cút để lại những dấu vết rõ ràng trên nền cát khi chúng chạy về phía trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches