Định nghĩa của từ strata

stratanoun

tầng lớp

/ˈstrɑːtə//ˈstreɪtə/

Từ "strata" bắt nguồn từ tiếng Latin "stratum", có nghĩa là "layer" hoặc "bed". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "stare", có nghĩa là "đứng". Trong địa chất, thuật ngữ "stratum" dùng để chỉ một lớp đá hoặc đất đã được lắng đọng hoặc hình thành tại một thời điểm cụ thể và có những đặc điểm riêng biệt. Từ "strata" là dạng số nhiều của "stratum" và được sử dụng để mô tả một loạt các lớp hoặc trầm tích tạo nên một khối đá. Theo nghĩa rộng hơn, từ "strata" cũng có thể ám chỉ các lớp hoặc cấp độ của một thứ gì đó được xếp chồng hoặc sắp xếp lên nhau, chẳng hạn như các tầng đất, các tầng khí quyển hoặc thậm chí là các tầng xã hội. Nhìn chung, khái niệm "strata" giúp chúng ta hiểu được cấu trúc phân lớp của Trái đất và cách nó được hình thành theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều stratums, strata

meaning(địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa

meaningtầng lớp xã hội

namespace
Ví dụ:
  • The rocks in the Grand Canyon are organized into distinct strata, providing geologists with valuable insights into the Earth's history.

    Những tảng đá ở Grand Canyon được sắp xếp thành các tầng riêng biệt, cung cấp cho các nhà địa chất những hiểu biết có giá trị về lịch sử Trái Đất.

  • The sedimentary layers in the White Cliffs of Dover reveal a geological timeline, with each stratum representing a different environment.

    Các lớp trầm tích ở Vách đá trắng Dover cho thấy dòng thời gian địa chất, trong đó mỗi tầng đại diện cho một môi trường khác nhau.

  • The geological survey of the region revealed multiple strata containing fossils, shedding light on the evolution of the local ecosystem.

    Khảo sát địa chất của khu vực này đã phát hiện nhiều tầng chứa hóa thạch, làm sáng tỏ quá trình tiến hóa của hệ sinh thái địa phương.

  • The shallow-water deposits at the base of the Barreem series were followed by deep-water sediments, indicating that sea levels were rising during that time.

    Các trầm tích nước nông ở chân dãy Barreem được theo sau bởi các trầm tích nước sâu, cho thấy mực nước biển đang dâng cao vào thời điểm đó.

  • The youngest stratum in the geological formation was formed by volcanic activity, the evidence of which can still be seen today.

    Tầng trẻ nhất trong hệ tầng địa chất được hình thành do hoạt động núi lửa, bằng chứng về điều này vẫn còn có thể nhìn thấy cho đến ngày nay.

  • The stratigraphic column in the Jura Mountains provides a clear picture of the region's geological history, with each rock layer representing a unique time period.

    Cột địa tầng ở dãy núi Jura cung cấp bức tranh rõ nét về lịch sử địa chất của khu vực, với mỗi lớp đá đại diện cho một khoảng thời gian riêng biệt.

  • The study of sedimentary sequences showed that the strata were deposited over a span of millions of years, revealing a rich and diverse geological history.

    Nghiên cứu về chuỗi trầm tích cho thấy các tầng này được lắng đọng trong hàng triệu năm, cho thấy lịch sử địa chất phong phú và đa dạng.

  • The layered rock exposures found in Yosemite National Park were formed over millions of years, with each stratum holding a unique story.

    Những lớp đá lộ thiên được tìm thấy ở Công viên quốc gia Yosemite được hình thành trong hàng triệu năm, mỗi lớp đá đều có một câu chuyện riêng.

  • The rock formations exposed in the San Juan Basin preserved sedimentary layers of source rocks, reservoir rocks, and seal rocks, highlighting the region's extensive hydrocarbon reserves.

    Các thành tạo đá lộ ra ở lưu vực San Juan bảo tồn các lớp trầm tích của đá nguồn, đá chứa và đá chắn, làm nổi bật trữ lượng hydrocarbon dồi dào của khu vực.

  • By understanding the positions and sequences of different strata, geologists can predict the location of underground resources, such as coal and oil.

    Bằng cách hiểu vị trí và trình tự của các tầng địa chất khác nhau, các nhà địa chất có thể dự đoán vị trí của các nguồn tài nguyên dưới lòng đất, chẳng hạn như than đá và dầu mỏ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches