Định nghĩa của từ earwax

earwaxnoun

ráy tai

/ˈɪəwæks//ˈɪrwæks/

Từ "earwax" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "ēare" có nghĩa là "ears" và "was" có nghĩa là "wax". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "ēare was" theo nghĩa đen có nghĩa là "ráy tai". Cụm từ này sau đó được rút gọn thành "earwax" trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "earwax" được sử dụng để mô tả chất giống như sáp do các tuyến trong ống tai sản xuất. Chất này, còn được gọi là cerumen, đóng vai trò là cơ chế phòng vệ tự nhiên, bảo vệ ống tai khỏi bụi bẩn, bụi và các hạt nhỏ khác. Theo thời gian, thuật ngữ "earwax" đã được chấp nhận rộng rãi và hiện được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để mô tả chất tiết tai phổ biến này.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't shake the feeling that there was something strange in her ear, but when she inspected it with a cotton swab, she found only a small amount of earwax.

    Sarah không thể thoát khỏi cảm giác có vật gì lạ trong tai mình, nhưng khi cô kiểm tra bằng tăm bông, cô chỉ thấy một lượng nhỏ ráy tai.

  • John was dismayed when he noticed a brown stain on his pillowcase. Upon closer inspection, he realized it was just remnants of his own earwax.

    John đã rất kinh ngạc khi thấy một vết ố màu nâu trên vỏ gối của mình. Khi kiểm tra kỹ hơn, anh nhận ra đó chỉ là tàn dư của ráy tai của chính mình.

  • The audiologist instructed Jason to avoid cleaning his ears too frequently, as it could lead to excessive earwax production.

    Bác sĩ thính học đã hướng dẫn Jason tránh việc vệ sinh tai quá thường xuyên vì điều đó có thể dẫn đến tình trạng ráy tai tiết ra quá nhiều.

  • As the plane descended, Emily felt a sensation of pressure in her ears, causing her to pop her ears and expel a small amount of earwax.

    Khi máy bay hạ cánh, Emily cảm thấy có áp lực ở tai, khiến cô phải ngoáy tai và đẩy một ít ráy tai ra.

  • The doctor warned Mark that his excessive use of headphones could lead to earwax buildup, which could impact his hearing.

    Bác sĩ cảnh báo Mark rằng việc sử dụng tai nghe quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng ráy tai tích tụ, ảnh hưởng đến thính giác.

  • Rachel has a habit of pushing back on the cotton swabs when cleaning her ears, which only serves to push the earwax further into her ear canal.

    Rachel có thói quen đẩy tăm bông khi vệ sinh tai, điều này chỉ khiến ráy tai bị đẩy sâu hơn vào ống tai.

  • Tom's ears were clear as a bell, except for a small amount of earwax that had congealed behind his eardrum.

    Tai của Tom trong như chuông, ngoại trừ một ít ráy tai đông lại sau màng nhĩ.

  • During her visit to the gynecologist, Ava's ears were examined as part of a routine ear, nose, and throat check, which revealed moderate earwax levels.

    Trong chuyến thăm khám phụ khoa, tai của Ava đã được kiểm tra như một phần của đợt kiểm tra tai, mũi và họng thông thường, kết quả cho thấy lượng ráy tai ở mức trung bình.

  • When Lisa was told that earwax was neither a health hazard nor an indication of poor hygiene, she felt relieved that her excessive production was within the normal range.

    Khi Lisa được thông báo rằng ráy tai không gây nguy hiểm cho sức khỏe cũng không phải là dấu hiệu của việc vệ sinh kém, cô cảm thấy nhẹ nhõm vì lượng ráy tai tiết ra quá nhiều nằm trong phạm vi bình thường.

  • The study found that people who routinely clean their ears with cotton swabs tend to push wax further into their ear canal, leading to more frequent earwax-related issues.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người thường xuyên vệ sinh tai bằng tăm bông có xu hướng đẩy ráy tai vào sâu hơn trong ống tai, dẫn đến các vấn đề liên quan đến ráy tai thường xuyên hơn.