Định nghĩa của từ cerumen

cerumennoun

ráy tai

/sɪˈruːmən//sɪˈruːmən/

Từ "cerumen" bắt nguồn từ tiếng Latin "cerumen", có nghĩa là "wax" hoặc "tallow". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả chất giống như sáp do các tuyến ở ống tai ngoài sản xuất ra để bảo vệ tai khỏi bụi bẩn, bụi và các mảnh vụn khác. Trong bối cảnh y tế, từ "cerumen" đặc biệt ám chỉ ráy tai hoặc nút ráy tai do các tuyến ráy tai trong ống tai sản xuất ra. Ráy tai này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho ống tai sạch và ẩm, giữ bụi và các hạt khác, đồng thời giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Thuật ngữ "cerumen" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức, cùng nhiều ngôn ngữ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningráy tai

namespace
Ví dụ:
  • The doctor carefully removed the cerumen, or earwax, from the patient's ear canal to help with their hearing.

    Bác sĩ cẩn thận lấy ráy tai ra khỏi ống tai của bệnh nhân để hỗ trợ thính giác cho họ.

  • .nýla had a nasty habit of digging out by hand the cerumen that accumulated in her ears, causing unnecessary pain and discomfort.

    .nýla có thói quen xấu là dùng tay lấy ráy tai tích tụ trong tai ra, gây ra những cơn đau và khó chịu không đáng có.

  • After a day spent in a crowded concert venue, jake could feel the tell-tale signs of cerumen building up in his ears, akin to a near-deafening dullness.

    Sau một ngày ở một địa điểm hòa nhạc đông đúc, Jake có thể cảm thấy những dấu hiệu đặc trưng của ráy tai đang tích tụ trong tai, giống như tình trạng điếc gần như điếc hẳn.

  • Liam's job as a call center representative demanded that he use a phone often, and the build-up of cerumen in his ear canal had resulted in his hearing discomfort during phone calls.

    Công việc của Liam là nhân viên tổng đài đòi hỏi anh phải thường xuyên sử dụng điện thoại và ráy tai tích tụ trong ống tai khiến anh khó chịu khi nghe điện thoại.

  • Megan had forgotten to wear earplugs while riding her motorcycle, and as a result, the loud engines created a high amount of cerumen accumulation in her ears, causing her hearing loss.

    Megan đã quên đeo nút tai khi lái xe máy, và kết quả là tiếng động cơ ồn ào đã tạo ra lượng lớn ráy tai tích tụ trong tai cô, gây ra tình trạng mất thính lực.

  • The medical device that jarred the cerumen from june's ear was painless and quick, making her wonder why she ever felt the need to insert something foreign in her ears in the hopes of removing earwax.

    Thiết bị y tế lấy ráy tai ra khỏi tai của June không gây đau đớn và nhanh chóng, khiến cô tự hỏi tại sao mình lại cảm thấy cần phải nhét vật lạ vào tai với hy vọng loại bỏ ráy tai.

  • Sophia routinely irrigated the cerumen from her ears with a mixture of water and alcohol to maintain her hearing health.

    Sophia thường xuyên rửa ráy tai bằng hỗn hợp nước và cồn để duy trì sức khỏe thính giác.

  • The patient lied to Dr. Peterson when he saw that she was going to remove the cerumen from his ears. He insisted that everything smelled absolutely fine, hinting that everything wasn't quite as it seemed.

    Bệnh nhân đã nói dối Tiến sĩ Peterson khi thấy bà sắp lấy ráy tai ra khỏi tai ông. Ông khăng khăng rằng mọi thứ đều có mùi hoàn toàn bình thường, ám chỉ rằng mọi thứ không hoàn toàn như vẻ bề ngoài.

  • The pediatrician advised Nali to maintain hygiene and prevent excessive moisture as young children often experience cerumen build-up as a side effect.

    Bác sĩ nhi khoa khuyên Nali nên giữ vệ sinh và tránh ẩm ướt quá mức vì trẻ nhỏ thường bị tích tụ ráy tai như một tác dụng phụ.

  • The otolaryngologist revealed the intriguing fact that, contrary to the popular belief, earwax is actually quite crucial since it helps the ear Canal stay hydrated, making it a vital part of the body, not something to be removed carelessly.

    Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng đã tiết lộ một sự thật thú vị rằng, trái ngược với quan niệm phổ biến, ráy tai thực sự rất quan trọng vì nó giúp ống tai giữ được độ ẩm, khiến nó trở thành một phần thiết yếu của cơ thể chứ không phải là thứ có thể loại bỏ một cách cẩu thả.