Định nghĩa của từ ear canal

ear canalnoun

ống tai

/ˈɪə kənæl//ˈɪr kənæl/

Thuật ngữ y khoa cho đường dẫn hẹp nối màng nhĩ với tai ngoài được gọi là ống tai hoặc ống thính giác. Cụm từ "ear canal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chole", nghĩa là mật, và từ tiếng Latin "canalis", nghĩa là đường dẫn. Tham chiếu cổ xưa này là do tên gốc "chenuche" giống với từ tiếng Hy Lạp "khōlos", nghĩa là ống mật (ống túi mật) vì hình dạng quanh co và cong của ống thính giác ở người. Theo thời gian, thuật ngữ "ear canal" đã được công nhận rộng rãi hơn và được chấp nhận trong thuật ngữ y khoa, thay thế cho thuật ngữ ít mô tả hơn trước đó là "ống tai ngoài".

namespace
Ví dụ:
  • She inserted a tiny microphone into her ear canal to record the sounds inside her ear for her research project.

    Cô ấy đã đưa một chiếc micro nhỏ vào ống tai để ghi lại những âm thanh bên trong tai cho dự án nghiên cứu của mình.

  • The doctor examined my ear canal with an otoscope to check for any signs of infection or blockage.

    Bác sĩ đã kiểm tra ống tai của tôi bằng ống soi tai để kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn nào không.

  • My father warned me about the dangers of inserting foreign objects into my ear canal, as it could lead to hearing loss and ear infections.

    Bố tôi đã cảnh báo tôi về mối nguy hiểm của việc nhét vật lạ vào ống tai vì nó có thể dẫn đến mất thính lực và nhiễm trùng tai.

  • I noticed a funny feeling in my ear canal and realized I had a buildup of wax that needed to be removed by a healthcare professional.

    Tôi nhận thấy có cảm giác lạ trong ống tai và nhận ra mình bị tích tụ ráy tai và cần được chuyên gia chăm sóc sức khỏe loại bỏ.

  • The musician inserted special earpieces into her ear canals to block out external noise and focus on the music she was practicing.

    Người nhạc sĩ đã lắp những miếng đệm tai đặc biệt vào ống tai để ngăn tiếng ồn bên ngoài và tập trung vào bản nhạc đang luyện tập.

  • The surgeon made an incision in my ear canal to remove a polyp that had developed over time.

    Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường ở ống tai của tôi để cắt bỏ khối polyp đã phát triển theo thời gian.

  • The swimmer was cautioned to wear earplugs while swimming to prevent contaminants from entering her ear canals.

    Người bơi được cảnh báo phải đeo nút tai khi bơi để ngăn chất gây ô nhiễm xâm nhập vào ống tai.

  • The audiologist tested the hearing in my ear canals by playing different sounds and monitoring my responses.

    Bác sĩ thính học đã kiểm tra thính lực trong ống tai của tôi bằng cách phát nhiều âm thanh khác nhau và theo dõi phản ứng của tôi.

  • The diver cleaned his ear canals before diving to prevent bacteria from entering and causing an ear infection.

    Người thợ lặn vệ sinh ống tai trước khi lặn để ngăn vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng tai.

  • The musician had a custom-made earplug that was molded to fit the shape of her ear canals to protect her hearing during live performances.

    Nữ nhạc sĩ đã sử dụng nút tai được thiết kế riêng, vừa vặn với hình dạng ống tai của cô để bảo vệ thính giác trong khi biểu diễn trực tiếp.