Định nghĩa của từ temblor

temblornoun

lắc lư

/ˈtemblə(r)//ˈtemblər/

Từ "temblor" là một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha dùng để chỉ động đất. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tremulus", có nghĩa là "trembling" hoặc "rung chuyển". Tiếng Tây Ban Nha đã sử dụng từ "temblor" để mô tả hiện tượng địa chấn và thuật ngữ này đã được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha kể từ thế kỷ 13. Vào thế kỷ 16, những người chinh phục và thám hiểm Tây Ban Nha đã mang ngôn ngữ của họ đến châu Mỹ, bao gồm cả Hoa Kỳ ngày nay. Do đó, từ "temblor" đã được du nhập vào khu vực này, đặc biệt là ở những khu vực có hoạt động địa chấn đáng kể, chẳng hạn như California và Tây Nam. Ngày nay, thuật ngữ "temblor" được sử dụng rộng rãi trong các phương tiện truyền thông tiếng Tây Ban Nha, các nghiên cứu khoa học và cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả động đất và tác động của chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trận động đất

namespace
Ví dụ:
  • The small town was jolted by a powerful temblor that left many homes in ruins.

    Thị trấn nhỏ này bị rung chuyển bởi một trận động đất mạnh khiến nhiều ngôi nhà bị phá hủy.

  • The temblor was so strong that it could be felt for miles around, causing people to flee their houses in a panic.

    Trận động đất mạnh đến mức có thể cảm nhận được từ nhiều dặm xung quanh, khiến người dân hoảng loạn bỏ chạy khỏi nhà.

  • The aftershocks from the temblor continued for hours, leaving many unemployed as they scrambled to assess the damage to their businesses.

    Các dư chấn từ trận động đất kéo dài trong nhiều giờ, khiến nhiều người mất việc khi họ phải chạy đôn chạy đáo để đánh giá thiệt hại cho doanh nghiệp của mình.

  • The temblor struck unexpectedly, giving the locals little time to prepare or seek safety.

    Trận động đất xảy ra bất ngờ khiến người dân địa phương không có nhiều thời gian để chuẩn bị hoặc tìm nơi an toàn.

  • The temblor was a stark reminder of the fragility of life and the need to always be ready for the unexpected.

    Trận động đất là lời nhắc nhở nghiêm khắc về sự mong manh của cuộc sống và sự cần thiết phải luôn sẵn sàng cho những điều bất ngờ.

  • Despite the damage caused by the temblor, the community came together to rebuild, showing resilience and solidarity in the face of adversity.

    Bất chấp thiệt hại do trận động đất gây ra, cộng đồng đã cùng nhau xây dựng lại, thể hiện khả năng phục hồi và đoàn kết trước nghịch cảnh.

  • The temblor brought with it a sense of awe and terror, as people watched in horror as the earth shook beneath their feet.

    Trận động đất mang theo cảm giác kinh hoàng và sợ hãi khi mọi người kinh hoàng chứng kiến ​​mặt đất rung chuyển dưới chân họ.

  • The temblor was a rude awakening for some, reminding them of the importance of self-preservation and safety measures in disaster-prone areas.

    Trận động đất là lời cảnh tỉnh thô bạo đối với một số người, nhắc nhở họ về tầm quan trọng của việc tự bảo vệ bản thân và các biện pháp an toàn ở những khu vực dễ xảy ra thiên tai.

  • The temblor left behind a trail of destruction, leaving many families homeless and searching for a place to stay.

    Trận động đất để lại hậu quả tàn khốc, khiến nhiều gia đình mất nhà cửa và phải tìm nơi trú ẩn.

  • The temblor brought to light the need for better infrastructure and planning, highlighting the need for communities to come together and take proactive measures to prevent and mitigate the effects of earthquakes.

    Trận động đất đã làm sáng tỏ nhu cầu về cơ sở hạ tầng và quy hoạch tốt hơn, nhấn mạnh nhu cầu cộng đồng phải đoàn kết lại và thực hiện các biện pháp chủ động để ngăn ngừa và giảm thiểu tác động của động đất.