Định nghĩa của từ aftershock

aftershocknoun

(cơn) dư chấn

/ˈɑːftəʃɒk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "aftershock" là sự kết hợp của hai từ: "after" và "shock". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 19 để mô tả các cơn chấn động nhỏ hơn xảy ra sau một trận động đất lớn. Phần "after" biểu thị mối quan hệ thời gian với sự kiện chính, trong khi "shock" đề cập đến tác động đột ngột và mạnh mẽ của trận động đất. Từ này đã được mở rộng để mô tả bất kỳ sự kiện thứ cấp hoặc tiếp theo nào xảy ra sau một sự kiện chính quan trọng hoặc có tác động lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(địa lý,địa chất) dư chấn

namespace
Ví dụ:
  • The earthquake left a devastating impact on the city, and the aftershocks continued to rattle the buildings and nerves of the inhabitants for days after.

    Trận động đất đã để lại hậu quả tàn khốc cho thành phố, và các dư chấn tiếp tục làm rung chuyển các tòa nhà và khiến người dân lo lắng trong nhiều ngày sau đó.

  • The news of his defeat sent shockwaves through the political community, and the subsequent aftershock saw his staunch supporters abandoned him and his party.

    Tin tức về thất bại của ông đã gây chấn động khắp cộng đồng chính trị, và dư chấn sau đó đã khiến những người ủng hộ trung thành của ông từ bỏ ông và đảng của ông.

  • After the wrestler's win, his supporters celebrated loudly, but immediately after, there was an aftershock of boos and hisses from the disappointed fans of his opponent.

    Sau chiến thắng của đô vật, những người ủng hộ anh đã ăn mừng rất lớn, nhưng ngay sau đó, một làn sóng la ó và phản đối dữ dội từ những người hâm mộ đối thủ của anh.

  • The scientist's discovery was hailed as a breakthrough, but it was followed by another idea, which he termed as an aftershock, that had the potential to disrupt the conventional wisdom that had been widely accepted for centuries.

    Phát hiện của nhà khoa học này được ca ngợi là một bước đột phá, nhưng sau đó lại xuất hiện một ý tưởng khác mà ông gọi là dư chấn, có khả năng phá vỡ quan niệm thông thường đã được chấp nhận rộng rãi trong nhiều thế kỷ.

  • The emotional turmoil that the divorce caused had left deep scars, and even after months of healing, the couple still felt the aftershocks rippling through their lives.

    Sự xáo trộn về mặt cảm xúc do cuộc ly hôn gây ra đã để lại những vết sẹo sâu, và thậm chí sau nhiều tháng chữa lành, cặp đôi này vẫn cảm thấy những dư chấn lan tỏa trong cuộc sống của họ.

  • The conspiracy theory that he had been spreading was widely condemned, but as he continued to defend his stance, his followers went into a panic, and the theory's aftershocks threatened to destabilize social and political stability.

    Thuyết âm mưu mà ông phát tán đã bị lên án rộng rãi, nhưng khi ông tiếp tục bảo vệ lập trường của mình, những người theo ông đã hoảng loạn, và dư chấn của thuyết này đe dọa làm mất ổn định xã hội và chính trị.

  • The rescue workers struggled to contain the devastation caused by the tsunami, and in the chaos, they were hit by an aftershock that made their task much more difficult.

    Các nhân viên cứu hộ đã phải vật lộn để khắc phục sự tàn phá do sóng thần gây ra, và trong lúc hỗn loạn, họ lại phải hứng chịu một cơn dư chấn khiến nhiệm vụ của họ trở nên khó khăn hơn nhiều.

  • The suicide bomber's attack left several injured and frightened, and the subsequent aftershock saw an increase in tension and aggression in the affected community.

    Vụ tấn công của kẻ đánh bom liều chết khiến nhiều người bị thương và sợ hãi, và dư chấn sau đó đã khiến căng thẳng và hung hăng gia tăng trong cộng đồng bị ảnh hưởng.

  • The news that she had been fired from her job left her reeling, but she was able to recover from the initial shock, and the aftershock gave her the courage to start afresh.

    Tin tức bị đuổi việc khiến cô choáng váng, nhưng cô đã có thể vượt qua cú sốc ban đầu, và dư chấn đã tiếp thêm cho cô lòng can đảm để bắt đầu lại.

  • The tragedy struck without warning, and even after several days, the community was still grappling with the aftershocks that left them traumatized and struggling to cope with the loss.

    Thảm kịch xảy ra mà không có cảnh báo trước, và thậm chí sau nhiều ngày, cộng đồng vẫn đang vật lộn với dư chấn khiến họ bị chấn thương và phải vật lộn để đối phó với mất mát.