Định nghĩa của từ dwelling house

dwelling housenoun

nhà ở

/ˈdwelɪŋ haʊs//ˈdwelɪŋ haʊs/

Từ "dwelling house" bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, kéo dài từ khoảng năm 1100 đến năm 1475. Vào thời điểm này, tiếng Anh vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ, cả hai đều có từ riêng để chỉ nhà. Trong tiếng Anh cổ, từ chỉ nhà là "hus", có liên quan đến các từ tiếng Anh hiện đại "husband" và "husky". Tuy nhiên, khi tiếng Anh bắt đầu phát triển, cần có một từ mới để phân biệt các loại nhà khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, từ "dwelle" có nghĩa là "sống", trong khi "hu" dùng để chỉ một ngôi nhà. Ghép hai từ này lại với nhau, thuật ngữ "dwelling house" (hoặc "dwelyngg hwus" trong tiếng Anh trung đại) được dùng để chỉ ngôi nhà nơi mọi người sinh sống, trái ngược với các loại công trình hoặc tòa nhà khác. Theo thời gian, dấu gạch nối giữa "dwelling" và "house" đã bị loại bỏ vì rõ ràng là hai từ này thuộc về nhau. Cụm từ "dwelling house" tiếp tục được sử dụng trong các văn bản pháp lý và chính thức cho đến tận thế kỷ 19, như một cách để mô tả cấu trúc vật lý nơi mọi người sinh sống và thực hiện cuộc sống hàng ngày của họ. Ngày nay, thuật ngữ "dwelling" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tiếp thị bất động sản đến thiết kế kiến ​​trúc, như một cách để truyền tải cảm giác thoải mái, ấm áp và như ở nhà.

namespace
Ví dụ:
  • Their cozy dwelling house, nestled amongst the trees, provides a serene retreat from the bustling city.

    Ngôi nhà ấm cúng của họ, nằm giữa những hàng cây, mang đến nơi ẩn náu thanh bình tránh xa thành phố nhộn nhịp.

  • After years of searching, the couple finally found their dream dwelling house, complete with a large garden and a fireplace.

    Sau nhiều năm tìm kiếm, cặp đôi này cuối cùng đã tìm được ngôi nhà mơ ước của mình, có khu vườn rộng và lò sưởi.

  • The location of the dwelling house is perfect, close to the city while still providing a peaceful atmosphere.

    Vị trí của ngôi nhà rất lý tưởng, gần thành phố nhưng vẫn mang lại bầu không khí yên bình.

  • The dwelling house boasts high ceilings, large windows, and ample natural light, making it a bright and airy space to live in.

    Ngôi nhà có trần nhà cao, cửa sổ lớn và nhiều ánh sáng tự nhiên, tạo nên không gian sống tươi sáng và thoáng mát.

  • The architecturally unique dwelling house stands out amidst its surroundings, with its distinctive roofline and colorful façade.

    Ngôi nhà có kiến ​​trúc độc đáo này nổi bật giữa khung cảnh xung quanh với đường mái đặc biệt và mặt tiền đầy màu sắc.

  • Despite the age of the dwelling house, it has been beautifully preserved and modernized, with all the necessary amenities.

    Mặc dù ngôi nhà đã cũ nhưng vẫn được bảo tồn và hiện đại hóa rất đẹp, với đầy đủ tiện nghi cần thiết.

  • The dwelling house has a large, sprawling layout, perfect for entertaining guests and providing ample space for a family.

    Ngôi nhà có thiết kế rộng rãi, thoáng mát, hoàn hảo để tiếp khách và cung cấp không gian rộng rãi cho gia đình.

  • The dwelling house boasts a spacious kitchen area, complete with all the latest appliances and a large dining table for entertaining.

    Ngôi nhà có khu bếp rộng rãi, được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại nhất và một bàn ăn lớn để giải trí.

  • The dwelling house has a large backyard, complete with a patio and a barbeque area, perfect for entertaining during the summer months.

    Ngôi nhà có sân sau rộng, đầy đủ sân trong và khu vực nướng thịt, lý tưởng để giải trí trong những tháng mùa hè.

  • The dwelling house has been newly renovated, complete with a state-of-the-art home automation system, making it a true smart home.

    Ngôi nhà vừa được cải tạo mới, được trang bị hệ thống tự động hóa gia đình hiện đại, biến nơi đây thành một ngôi nhà thông minh thực sự.