Định nghĩa của từ dustpan

dustpannoun

người hốt rác

/ˈdʌstpæn//ˈdʌstpæn/

Nguồn gốc của từ "dustpan" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800 ở Anh, khi nó đột nhiên xuất hiện trong ngôn ngữ mà không có nguồn gốc trực tiếp rõ ràng nào. Có một số giả thuyết về cách từ này xuất hiện, nhưng không có giả thuyết nào trong số đó được chứng minh một cách chắc chắn. Một câu chuyện về nguồn gốc có thể cho rằng từ "dustpan" xuất hiện từ sự kết hợp của hai từ hiện có: "dust" và "pan". Trong trường hợp này, "dust" sẽ ám chỉ các hạt nhỏ tích tụ trên bề mặt và ở các góc, và "pan" sẽ ám chỉ một vật chứa nông dùng để mang hoặc đựng đồ. Khi những từ này được kết hợp, chúng tạo ra một thuật ngữ mới mô tả một vật thể cụ thể được sử dụng để thu thập bụi. Một giả thuyết khác cho rằng từ "dustpan" có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ "dust" và "shovel". Giả thuyết này cho rằng, ban đầu, thuật ngữ "dustshovel" được dùng để mô tả một công cụ cụ thể được sử dụng để dọn sạch bụi bẩn và mảnh vụn ở những nơi khó tiếp cận. Theo thời gian, thuật ngữ này có thể đã được rút ngắn thành "dustpan" khi mọi người trở nên quen thuộc hơn với đối tượng và mục đích của nó. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thì rõ ràng là từ "dustpan" đã trở thành một phần quan trọng của tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong các bối cảnh thực tế khi nó giúp chúng ta giữ cho nhà cửa và nơi làm việc sạch sẽ và ngăn nắp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái hót rác

namespace
Ví dụ:
  • I reached for the dustpan to sweep up the crumbs that had fallen from the table.

    Tôi với tay lấy hót rác để quét những mảnh vụn rơi trên bàn.

  • Before mopping the floor, I used the dustpan to gather any loose dirt and debris.

    Trước khi lau sàn, tôi dùng hót rác để gom hết bụi bẩn và mảnh vụn còn sót lại.

  • The janitor emptied the dustpan into the trash can after sweeping the hallway.

    Người gác cổng đổ hót rác vào thùng rác sau khi quét hành lang.

  • When the cat knocked over the bowl of kibble, I quickly grabbed the dustpan to pick up the scattered food.

    Khi con mèo làm đổ bát thức ăn, tôi nhanh chóng cầm lấy xẻng hốt rác để nhặt thức ăn rơi vãi.

  • After vacuuming, I used the dustpan to get any remaining dirt that the vacuum couldn't reach.

    Sau khi hút bụi, tôi dùng hót rác để loại bỏ bất kỳ bụi bẩn nào còn sót lại mà máy hút bụi không thể hút tới.

  • The construction workers left a trail of dust and debris in their wake, which I had to clean up with the aid of the dustpan.

    Những công nhân xây dựng để lại một vệt bụi và mảnh vỡ trên đường đi, và tôi phải dùng xẻng hốt rác để dọn sạch.

  • I found a few pennies on the floor and scooped them up with the dustpan, delighting in my tiny windfall.

    Tôi tìm thấy một vài đồng xu trên sàn nhà và dùng hót rác để hốt chúng lên, vui mừng vì số tiền may mắn nhỏ nhoi của mình.

  • The dustpan was an essential tool when I was doing some DIY, as it allowed me to pick up small parts and screws easily.

    Cái hót rác là một dụng cụ thiết yếu khi tôi làm đồ tự chế, vì nó giúp tôi nhặt những bộ phận nhỏ và ốc vít một cách dễ dàng.

  • The dustpan was my trusty companion as I cleaned the car, catching all the crumbs and dirt that my vacuum couldn't reach.

    Chiếc hót rác là người bạn đồng hành đáng tin cậy của tôi khi tôi rửa xe, giúp hút sạch mọi vụn rác và bụi bẩn mà máy hút bụi không thể hút tới.

  • As I tidied up the messy room, I grabbed the trusty dustpan to pick up any rogue scraps and bits of paper.

    Khi dọn dẹp căn phòng bừa bộn, tôi cầm lấy chiếc hót rác đáng tin cậy để nhặt những mảnh giấy vụn và mẩu giấy vụn.