Định nghĩa của từ broom

broomnoun

chổi

/bruːm//bruːm/

Nguồn gốc của từ "broom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "brōm". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bromiz" có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bhel-", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Trong tiếng Anh cổ, từ "brōm" dùng để chỉ một bó cành cây hoặc nhánh cây dùng để quét hoặc lau dọn. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển và nó trở thành từ đồng nghĩa với một dụng cụ vệ sinh gia dụng, thường được làm bằng lông cứng hoặc sợi gắn vào tay cầm. Ngày nay, từ "broom" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, thường phản ánh nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó. Mối liên hệ của nó với gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bhel-" là một ví dụ hấp dẫn về cách các từ có thể phát triển và lan truyền trên nhiều ngôn ngữ trong hàng nghìn năm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây đậu chổi

meaningcái chổi

meaningthủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)

namespace

a brush on the end of a long handle, used for sweeping floors

một bàn chải ở đầu có tay cầm dài, dùng để quét sàn

Ví dụ:
  • Grab a broom and let’s clean up.

    Hãy lấy một cây chổi và cùng dọn dẹp nào.

  • She swept the floor with a broom, removing all the dirt and debris.

    Cô ấy quét sàn nhà bằng chổi, loại bỏ hết bụi bẩn và mảnh vụn.

  • The janitor quickly grabbed his broom and swept up the spilled candy wrappers.

    Người gác cổng nhanh chóng cầm chổi và quét sạch những vỏ kẹo rơi vãi.

  • I need to break out the broom to tackle this mess in the garage.

    Tôi cần phải lấy chổi ra để dọn đống bừa bộn trong gara này.

  • The librarian used a broom with soft bristles to sweep the library floor, ensuring that no dust or debris remained.

    Người thủ thư đã sử dụng chổi lông mềm để quét sàn thư viện, đảm bảo không còn bụi bẩn hay mảnh vụn nào sót lại.

a wild bush with small yellow flowers

một bụi cây dại có hoa nhỏ màu vàng

Thành ngữ

a new broom
(British English, often disapproving)a person who has just started to work for an organization, department, etc., especially in a senior job, and who is likely to make a lot of changes
  • Well, you know what they say—a new broom sweeps clean.