Định nghĩa của từ dud

dudnoun

đồ bỏ đi

/dʌd//dʌd/

Từ "dud" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một từ lóng trong lĩnh vực thuốc nổ. Trong ngành công nghiệp vũ khí và đạn dược đang bùng nổ, các nhà sản xuất đôi khi sản xuất ra những quả đạn pháo bị lỗi hoặc bắn trượt, được coi là vô dụng cho mục đích quân sự. Những quả thuốc nổ hỏng này được gọi là "duds." Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "dud" vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số người tin rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dōd", có nghĩa là chết hoặc vô hồn. Có thể mối liên hệ giữa thuốc nổ hỏng và vô hồn đã dẫn đến việc sử dụng "dud" như một thuật ngữ thông tục để chỉ thứ gì đó không hoạt động bình thường. Theo thời gian, ý nghĩa của "dud" đã phát triển vượt ra ngoài bối cảnh quân sự ban đầu của nó. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất cứ điều gì không đạt kỳ vọng, chẳng hạn như hiệu suất kém, sản phẩm gây thất vọng hoặc người không thực hiện được lời hứa của mình. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong ngành công nghiệp thuốc nổ vẫn tiếp tục là một phần của cách sử dụng đa dạng của nó trong ngôn ngữ thông tục.

Tóm Tắt

type danh từ, (từ lóng)

meaningbù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man)

meaningđạn thổi, bom không nổ

meaningngười vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi

type tính từ

meaninggiả mạo; vô dụng, bỏ đi

namespace

a thing that has no use, especially because it does not work correctly

một thứ không có tác dụng, đặc biệt là vì nó không hoạt động đúng

Ví dụ:
  • Two of the fireworks in the box were duds.

    Có hai quả pháo hoa trong hộp bị hỏng.

clothes

quần áo