Định nghĩa của từ washout

washoutnoun

Rửa sạch

/ˈwɒʃaʊt//ˈwɑːʃaʊt/

"Washout" ban đầu ám chỉ **sự xói mòn đất do nước**, như trong "washout" trên đường. Điều này bắt nguồn từ động từ "wash out", có nghĩa là "xói mòn" hoặc "bị nước cuốn trôi". Vào cuối thế kỷ 19, "washout" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ **một thứ gì đó thất bại hoặc không thành công**, vẽ ra sự tương đồng với cách xói mòn phá hủy một thứ gì đó. Ý nghĩa ẩn dụ này trở nên đặc biệt phổ biến trong thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí hoặc thể thao, ám chỉ một nghệ sĩ biểu diễn hoặc một đội chơi kém cỏi.

namespace
Ví dụ:
  • The army cadet desperately tried to avoid being labeled a washout, but his poor performance during the training exercises proved otherwise.

    Học viên quân đội này đã cố gắng hết sức để tránh bị coi là kẻ thất bại, nhưng thành tích kém cỏi của anh trong các bài tập huấn luyện đã chứng minh điều ngược lại.

  • After failing her driving test for the fifth time, Sarah began to fear that she would become a washout when it came to learning how to drive.

    Sau khi trượt kỳ thi lái xe lần thứ năm, Sarah bắt đầu lo sợ rằng cô sẽ thất bại khi học lái xe.

  • The student's lack of effort in his studies led his teachers to believe that he would become a washout by the end of the semester.

    Việc cậu học sinh này không nỗ lực trong học tập khiến giáo viên tin rằng cậu sẽ tụt hậu vào cuối học kỳ.

  • Despite the athlete's injuries and setbacks, his determination refused to let him become a washout and he worked hard to overcome his obstacles.

    Bất chấp chấn thương và thất bại, sự quyết tâm của vận động viên đã không để anh bỏ cuộc và anh đã nỗ lực hết mình để vượt qua những trở ngại.

  • The experiment in the lab failed to yield any usable results, leaving the researcher feeling like a washout and questioning whether she should continue in her field.

    Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm không mang lại kết quả hữu ích nào, khiến nhà nghiên cứu cảm thấy mình như một kẻ thất bại và tự hỏi liệu mình có nên tiếp tục theo đuổi lĩnh vực của mình hay không.

  • The promising new talent in the company didn't last long and was quickly labeled a washout when her superiors realized she couldn't handle the pressure.

    Tài năng mới đầy triển vọng của công ty không trụ được lâu và nhanh chóng bị coi là kẻ thất bại khi cấp trên nhận ra cô không chịu được áp lực.

  • The singer's struggle to hit the right notes left the audience wondering if she would become a washout in the cutthroat music industry.

    Sự chật vật của nữ ca sĩ khi phải hát đúng nốt khiến khán giả tự hỏi liệu cô có trở thành kẻ thất bại trong ngành công nghiệp âm nhạc khốc liệt hay không.

  • The program intended to revitalize the community proved to be a washout as the promised changes failed to materialize.

    Chương trình nhằm mục đích phục hồi cộng đồng đã thất bại vì những thay đổi đã hứa hẹn đã không thành hiện thực.

  • After the resounding failure of her business venture, the entrepreneur began to fear that she would become a washout in the marketplace.

    Sau thất bại thảm hại của dự án kinh doanh, nữ doanh nhân này bắt đầu lo sợ rằng mình sẽ bị đào thải trên thị trường.

  • The politician's lack of charisma and public speaking skills led many to believe that she would become a washout in her bid for office.

    Việc nữ chính trị gia này thiếu sức hút và kỹ năng diễn thuyết trước công chúng khiến nhiều người tin rằng bà sẽ thất bại trong nỗ lực tranh cử.