Định nghĩa của từ wash up

wash upphrasal verb

rửa sạch

////

Cụm từ "wash up" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi ban đầu nó ám chỉ quá trình rửa đĩa, ly và các món ăn khác sau bữa ăn. Trong ngữ cảnh này, từ "up" có nghĩa ngược lại với down, tức là nơi đặt bát đĩa sau khi sử dụng. Do đó, rửa chúng "up" có nghĩa là lấy chúng ra khỏi vị trí trên bàn hoặc kệ và rửa sạch. Theo thời gian, ý nghĩa của "wash up" được mở rộng để bao gồm hành động tự vệ sinh sau khi tham gia vào một hoạt động nào đó. Ví dụ, một thủy thủ có thể "wash up" sau một ngày trên biển để loại bỏ nước muối và bụi bẩn khỏi cơ thể. Theo nghĩa này, từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó là rửa, nhưng giờ đây áp dụng cho một người chứ không phải đồ vật. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự suy yếu hoặc thất bại đột ngột của một ai đó. Trong ngữ cảnh này, "wash up" có hàm ý tiêu cực hơn, ngụ ý rằng cá nhân đó đã đến cuối sự nghiệp, danh tiếng hoặc sự liên quan của họ. Nhìn chung, nguồn gốc của "wash up" bắt nguồn từ nhiệm vụ thực tế là rửa bát đĩa và cơ thể, nhưng cách sử dụng của nó đã phát triển để phản ánh nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh hiện đại.

namespace

to wash plates, glasses, etc. after a meal

rửa đĩa, ly, v.v. sau bữa ăn

Từ, cụm từ liên quan

to wash your face and hands

để rửa mặt và rửa tay

Ví dụ:
  • Go and get washed up.

    Đi rửa mặt đi.