Định nghĩa của từ drystone wall

drystone wallnoun

tường đá khô

/ˌdraɪstəʊn ˈwɔːl//ˌdraɪstəʊn ˈwɔːl/

Thuật ngữ "drystone wall" dùng để chỉ một loại tường đá được xây dựng mà không sử dụng bất kỳ vữa hoặc vật liệu kết dính nào để giữ chúng lại với nhau. Từng viên đá riêng lẻ được lựa chọn và định hình cẩn thận để khớp vào nhau, dựa vào trọng lượng của chính chúng và lực ma sát giữa chúng để tạo thành một bức tường vững chắc. Kỹ thuật này được gọi là "dry" hoặc nề "đá khô", vì không sử dụng độ ẩm trong quá trình xây dựng. Phương pháp xây tường này là phương pháp truyền thống ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Quần đảo Anh và các vùng núi khác, nơi đá rất nhiều nhưng vữa lại khan hiếm. Tên "drystone wall" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Gaelic Scotland "claibh de quella" có nghĩa là "bức tường đá". Trong tiếng Gaelic Scotland, từ "claibh" có nghĩa là đá và "de caphadh" có nghĩa là không có vữa, do đó có tên là "drystone wall". Kỹ thuật này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và nhiều bức tường đá khô vẫn tồn tại cho đến ngày nay như một minh chứng cho kỹ năng và sự tháo vát của những người đã xây dựng chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The hikers carefully navigated their way along the narrow path, surrounded by drystone walls that snaked through the rolling hills.

    Những người đi bộ đường dài cẩn thận di chuyển theo con đường hẹp, được bao quanh bởi những bức tường đá khô uốn lượn qua những ngọn đồi nhấp nhô.

  • The farmer spent the entire afternoon repairing the drystone wall that ran along the boundary of his land.

    Người nông dân đã dành toàn bộ buổi chiều để sửa chữa bức tường đá khô chạy dọc theo ranh giới đất của mình.

  • The intricate patterns and shapes of the drystone wall seemed almost like a work of art, each stone a unique piece in a larger masterpiece.

    Những hoa văn và hình dạng phức tạp của bức tường đá khô trông gần giống như một tác phẩm nghệ thuật, mỗi viên đá là một mảnh ghép độc đáo trong một kiệt tác lớn hơn.

  • Despite its age and weathering, the drystone wall remained strong and sturdy, a testament to the skill and craftsmanship of its builders.

    Bất chấp thời gian và sự phong hóa, bức tường đá khô vẫn bền chắc và chắc chắn, minh chứng cho kỹ năng và sự khéo léo của những người xây dựng.

  • The summer sun beat down on the drystone wall, causing the rock to heat up and radiate warmth through the day.

    Ánh nắng mặt trời mùa hè chiếu xuống bức tường đá khô, khiến đá nóng lên và tỏa nhiệt suốt cả ngày.

  • As the autumn leaves fell softly from the trees, they collected in piles against the drystone wall, creating a natural barrier against the cold winter winds.

    Khi những chiếc lá mùa thu nhẹ nhàng rơi khỏi cây, chúng tích tụ thành từng đống trên bức tường đá khô, tạo thành một rào cản tự nhiên chống lại những cơn gió lạnh mùa đông.

  • The sound of the farmer's hammer echoed through the valley as he skillfully fitted the stones into place, constructing a new drystone wall to protect his precious crops.

    Tiếng búa của người nông dân vang vọng khắp thung lũng khi ông khéo léo xếp những viên đá vào đúng vị trí, xây nên bức tường đá khô mới để bảo vệ mùa màng quý giá của mình.

  • The couple sat on a blanket by the side of the drystone wall, enjoying the sight of the rolling hills and adorable sheep grazing within the folds.

    Cặp đôi ngồi trên tấm chăn bên cạnh bức tường đá khô, tận hưởng khung cảnh những ngọn đồi nhấp nhô và những chú cừu đáng yêu đang gặm cỏ trong các nếp gấp.

  • The drystone wall was a source of pride for the community, a symbol of their rich history and cultural heritage, passed down through generations.

    Bức tường đá khô là niềm tự hào của cộng đồng, là biểu tượng cho lịch sử phong phú và di sản văn hóa được truyền qua nhiều thế hệ.

  • In the winter snow, the drystone wall became a magical sight, each stone seemingly ghostly against the white, frozen backdrop.

    Trong tuyết mùa đông, bức tường đá khô trở thành một cảnh tượng kỳ diệu, mỗi viên đá dường như ma quái trên nền tuyết trắng đóng băng.