Định nghĩa của từ dry spell

dry spellnoun

đợt khô hạn

/ˈdraɪ spel//ˈdraɪ spel/

Thuật ngữ "dry spell" bắt nguồn từ bối cảnh dự báo thời tiết, đặc biệt là để mô tả các giai đoạn lượng mưa thấp bất thường. Vào giữa thế kỷ 19, các báo cáo thời tiết bắt đầu bao gồm các mô tả chi tiết hơn về điều kiện khí quyển và các nhà khí tượng học thường lưu ý rằng đã có một "khoảng thời gian thời tiết khô hạn" ở một khu vực cụ thể. Cụm từ này đã phát triển thành "dry spell," ngắn gọn hơn, được sử dụng rộng rãi trong các báo cáo thời tiết và ngôn ngữ hàng ngày vào cuối những năm 1800. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ giai đoạn kéo dài nào của tình trạng cằn cỗi hoặc thiếu hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao và giải trí đến kinh doanh và đời sống xã hội. Về bản chất, một đợt khô hạn ám chỉ sự tạm lắng hoặc thiếu hụt tạm thời của một thứ gì đó trước đây dồi dào, với hy vọng rằng thời kỳ tốt đẹp sẽ sớm trở lại.

namespace

a period of time when it does not rain

một khoảng thời gian trời không mưa

Ví dụ:
  • The long dry spell resulted in severe drought conditions in 13 states of the country.

    Đợt khô hạn kéo dài đã gây ra tình trạng hạn hán nghiêm trọng ở 13 tiểu bang của đất nước.

a period of time during which somebody is unable to succeed at something

một khoảng thời gian mà ai đó không thể thành công trong việc gì đó

Ví dụ:
  • That year, he struggled through a six-month dry spell in which he lost 17 consecutive matches.

    Năm đó, anh đã phải vật lộn với giai đoạn sáu tháng không thi đấu, trong đó anh đã thua 17 trận liên tiếp.