Định nghĩa của từ aridity

ariditynoun

sự khô cằn

/əˈrɪdəti//əˈrɪdəti/

Từ "aridity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "aridus", có nghĩa là "dry" hoặc "không có độ ẩm". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "areare", có nghĩa là "khô" hoặc "tàn khốc". Thuật ngữ "aridity" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu được sử dụng để mô tả một phẩm chất khô hoặc héo úa, thường ám chỉ đến thực vật hoặc đất. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm khái niệm về một khu vực hoặc môi trường quá khô và thiếu thảm thực vật hoặc độ ẩm. Trong cách sử dụng hiện đại, "aridity" thường được liên kết với môi trường sa mạc hoặc bán khô hạn, nơi thiếu lượng mưa và độ ẩm tạo ra những điều kiện khó khăn cho sự sống của thực vật và động vật. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "aridity" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh, được dùng để mô tả một đặc điểm chung của nhiều nơi trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khô cằn

meaning(nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị

namespace

the fact of having little or no rain; the fact of being very dry

thực tế là có rất ít hoặc không có mưa; thực tế là rất khô

Ví dụ:
  • the aridity of the Australian landscape

    sự khô cằn của cảnh quan Úc

  • The desert is famous for its aridity, with little to no rainfall for months at a time.

    Sa mạc này nổi tiếng vì khô cằn, hầu như không có mưa trong nhiều tháng.

  • The arid plain stretched out before them, devoid of any life or vegetation.

    Đồng bằng khô cằn trải dài trước mắt họ, không có bất kỳ sự sống hay thảm thực vật nào.

  • The crops in the arid region struggled to grow due to the lack of moisture in the soil.

    Các loại cây trồng ở vùng khô cằn khó phát triển do đất thiếu độ ẩm.

  • The arid climate of the area made it nearly impossible to sustain human life without access to an abundant water supply.

    Khí hậu khô cằn của khu vực này khiến con người gần như không thể duy trì sự sống nếu không có nguồn nước dồi dào.

the fact of having or containing nothing new or interesting

thực tế là không có hoặc không chứa bất cứ điều gì mới mẻ hoặc thú vị

Ví dụ:
  • the emotional aridity of her life

    sự khô cằn về mặt cảm xúc của cuộc sống cô ấy

Từ, cụm từ liên quan

All matches