Định nghĩa của từ dry cell

dry cellnoun

tế bào khô

/ˌdraɪ ˈsel//ˌdraɪ ˈsel/

Thuật ngữ "dry cell" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một loại pin sử dụng chất điện phân khô, trái ngược với chất điện phân ướt được sử dụng trong các thiết kế pin trước đó. Thiết kế pin mới này, được Georges Leclanche phát minh vào năm 1866, là một bước phát triển quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật điện vì nó di động hơn và có tuổi thọ dài hơn so với các loại pin trước đó do chất điện phân khô giúp ngăn ngừa rò rỉ và tràn. Chất điện phân khô, được làm từ amoni clorua và nước, được trộn với mangan dioxit và cacbon để tạo ra các điện cực của pin. Kết quả là một loại pin nhẹ và đáng tin cậy có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đèn pin đến radio, khiến nó trở thành một bước ngoặt trong thế giới điện tử di động. Do đó, cái tên "dry cell" được chọn để mô tả loại pin mới này, phản ánh sự tương phản của nó với các loại pin "ô ướt" truyền thống hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "dry cell" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến và được hiểu rộng rãi trong lĩnh vực kỹ thuật điện và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • I need to replace the dry cells in my digital clock as they have run out of power.

    Tôi cần thay pin khô trong đồng hồ kỹ thuật số vì chúng đã hết pin.

  • The remote control for the TV requires two dry cells, which I forgot to replace before the battery ran out.

    Điều khiển từ xa của TV cần hai cục pin khô, nhưng tôi quên thay trước khi hết pin.

  • The flashlight in my emergency kit uses dry cells, which makes it an essential item during power outages.

    Chiếc đèn pin trong bộ dụng cụ khẩn cấp của tôi sử dụng pin khô, khiến nó trở thành vật dụng thiết yếu khi mất điện.

  • I always keep a spare set of dry cells in my car, you never know when you might need them.

    Tôi luôn để một bộ pin khô dự phòng trong xe, bạn không bao giờ biết khi nào mình có thể cần đến chúng.

  • The calculator that my child uses at school requires dry cells, and I need to make sure they have fresh ones before the end of the week.

    Máy tính mà con tôi dùng ở trường cần phải có pin khô và tôi cần đảm bảo rằng con tôi có pin mới trước khi tuần này kết thúc.

  • The battery-operated fan that I bought last year uses dry cells, which have lasted quite long.

    Chiếc quạt chạy bằng pin mà tôi mua năm ngoái sử dụng pin khô, có tuổi thọ khá dài.

  • I recently tried a new type of dry cell, which claims to have a longer life span than traditional ones.

    Gần đây tôi đã thử một loại pin khô mới, được cho là có tuổi thọ cao hơn loại pin thông thường.

  • My grandfather's old watch uses dry cells, and he has been using them for over 20 years. It's a testament to their durability.

    Chiếc đồng hồ cũ của ông tôi sử dụng pin khô và ông đã sử dụng chúng trong hơn 20 năm. Đây là minh chứng cho độ bền của chúng.

  • The clock on the microwave in my kitchen runs on dry cells, which need to be changed regularly.

    Chiếc đồng hồ trên lò vi sóng trong bếp của tôi chạy bằng pin khô, cần phải thay pin thường xuyên.

  • I prefer to use rechargeable batteries instead of dry cells to reduce waste, but occasionally I still need the convenience of disposable ones.

    Tôi thích sử dụng pin sạc thay vì pin khô để giảm thiểu rác thải, nhưng đôi khi tôi vẫn cần sự tiện lợi của loại pin dùng một lần.