Định nghĩa của từ alkaline

alkalineadjective

có tính kiềm

/ˈælkəlaɪn//ˈælkəlaɪn/

Từ "alkaline" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-qali", có nghĩa là "tro" hoặc "calx". Từ này ám chỉ tro của một số loại cây nhất định, như cây muối, vốn được sử dụng để tạo ra dung dịch kiềm. Thuật ngữ "alkali" sau đó được đưa vào tiếng Latin và tiếng Anh, phát triển thành "alkaline" để mô tả các chất có đặc tính của tro thực vật này, cụ thể là độ pH cao và vị đắng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(hoá học) kiềm

namespace

having the nature of an alkali

có tính chất kiềm

Ví dụ:
  • The alkaline solution helped neutralize the acidic environment in the laboratory.

    Dung dịch kiềm giúp trung hòa môi trường axit trong phòng thí nghiệm.

  • The dietician recommended an alkaline diet to help the patient's body combat diseases.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên áp dụng chế độ ăn kiềm để giúp cơ thể bệnh nhân chống lại bệnh tật.

  • The pH level of the swimming pool water was maintained at an alkaline level to prevent the growth of bacteria.

    Độ pH của nước hồ bơi được duy trì ở mức kiềm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

  • The alkaline soap leaves your skin feeling clean and refreshed.

    Xà phòng kiềm giúp làn da của bạn sạch sẽ và tươi mát.

  • The environment in the factory was highly alkaline, so the worker wore protective gear to avoid skin burns.

    Môi trường trong nhà máy có tính kiềm cao nên công nhân phải mặc đồ bảo hộ để tránh bị bỏng da.

containing alkali

chứa chất kiềm

Ví dụ:
  • alkaline soil

    đất kiềm