Định nghĩa của từ cathode

cathodenoun

cực âm

/ˈkæθəʊd//ˈkæθəʊd/

Thuật ngữ "cathode" bắt nguồn từ bối cảnh của ống tia âm cực, được phát minh vào cuối thế kỷ 19. Ống tia âm cực là một thiết bị chân không điện tử chuyển đổi tín hiệu điện thành màn hình hiển thị trực quan. Từ "cathode" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "καθΐδη" (kathōdē) có nghĩa là "sâu" hoặc "bị đè nén". Trong ống tia âm cực, cực âm là điện cực mà các electron được phát ra và được tăng tốc bởi điện thế. Điện cực này được đặt gần điện cực khác của ống, cực dương, thường có điện thế dương. Khi các electron được tăng tốc về phía anode bởi trường điện, chúng tạo ra một điểm sáng có thể nhìn thấy trên màn hình phát quang của ống, được gọi là "cathode ray." Thuật ngữ "cathode" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, không chỉ trong các thiết bị điện tử mà còn trong các lĩnh vực khác như hóa học, nơi nó có thể ám chỉ điện cực nơi phản ứng khử diễn ra trong một bình điện phân. Tóm lại, nguồn gốc của từ "cathode" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và nghĩa của nó là "sâu bên trong", mô tả chính xác vị trí của điện cực mà các electron được phát ra trong ống tia âm cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) cực âm, catôt

typeDefault

meaning(Tech) âm cực, cực âm, catôt

namespace
Ví dụ:
  • The cathode in this television employes a special coating that results in brighter and clearer images.

    Cực âm trong chiếc tivi này sử dụng lớp phủ đặc biệt giúp hình ảnh sáng hơn và rõ nét hơn.

  • In an electronic tube, the negatively charged electrode is referred to as the cathode.

    Trong ống điện tử, điện cực tích điện âm được gọi là cực âm.

  • The cathode ray is emitted from the cathode and is focused to form an image on the screen.

    Tia âm cực được phát ra từ cực âm và được hội tụ để tạo thành hình ảnh trên màn hình.

  • The cathode in a fluorescent light bulb emits ultraviolet light, which is converted into visible light by the phosphor coating inside the bulb.

    Cực âm trong bóng đèn huỳnh quang phát ra ánh sáng cực tím, sau đó được lớp phủ phốt pho bên trong bóng đèn chuyển đổi thành ánh sáng khả kiến.

  • The cathode in a thermionic valve is heated by an external source, causing electrons to be emitted and reclined onto the nearby anode.

    Cực âm trong van nhiệt điện tử được đốt nóng bởi nguồn bên ngoài, khiến các electron được phát ra và nghiêng về phía cực dương gần đó.

  • The cathode rail of an x-ray tube accelerates the electron beam, which then bombards the anode to produce x-rays.

    Thanh ray catốt của ống tia X tăng tốc chùm tia electron, sau đó chùm tia này bắn phá anot để tạo ra tia X.

  • In a gas discharge tube, the cathode is coated with a material that produces ions as the electrons collide with it, which is used to create spark gaps.

    Trong ống phóng điện khí, cực âm được phủ một vật liệu tạo ra các ion khi các electron va chạm với nó, được sử dụng để tạo ra các khe hở đánh lửa.

  • The cathode in a small radio demodulator receives modulated signals, which are then amplified and processed by the circuit inside.

    Cực âm trong bộ giải điều chế vô tuyến nhỏ nhận tín hiệu đã điều chế, sau đó được khuếch đại và xử lý bởi mạch bên trong.

  • The cathode in an ionization chamber ionizes the air inside, creating collective charges that can be measured in applications such as radiation therapy planning.

    Cực âm trong buồng ion hóa ion hóa không khí bên trong, tạo ra các điện tích tập thể có thể đo được trong các ứng dụng như lập kế hoạch xạ trị.

  • The cathode in a solar cell absorbs photons and releases electrons, which are then collected by the anode to produce an electrical charge.

    Cực âm trong pin mặt trời hấp thụ các photon và giải phóng các electron, sau đó được cực dương thu thập để tạo ra điện tích.