Định nghĩa của từ drum out

drum outphrasal verb

đánh trống ra

////

Thuật ngữ "drum out" bắt nguồn từ thời trung cổ khi những người lính bị kỷ luật trong các nghi lễ quân sự. Trống thường được sử dụng để báo hiệu các khía cạnh khác nhau của đời sống quân ngũ, chẳng hạn như tập hợp quân lính hoặc ra lệnh rút lui. Vào thời điểm trừng phạt, một chiếc trống sẽ được dựng lên và người bị kỷ luật sẽ bị diễu hành trước mặt quân lính trong khi bị tuyên bố là có tội về một hành vi phạm tội cụ thể. Sau đó, tiếng trống sẽ vang lên thật to, tượng trưng cho việc bị loại khỏi xã hội quân sự hoặc bị sa thải một cách nhục nhã. Thực hành này trở nên phổ biến trong Cách mạng Hoa Kỳ và tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay trong các nghi lễ quân sự và các phiên tòa xét xử như một cách tượng trưng để loại một người lính khỏi hàng ngũ.

namespace
Ví dụ:
  • The committee drummed out the executive director due to his widespread fraud and misconduct.

    Ủy ban đã sa thải giám đốc điều hành vì hành vi gian lận và sai trái tràn lan của ông này.

  • The band drummed out the drummer who consistently missed beats and ruined the rhythm.

    Ban nhạc đã loại tay trống liên tục đánh hỏng và làm hỏng nhịp điệu.

  • The army drummed out the soldier for repeatedly disobeying orders and causing disorder.

    Quân đội đã đuổi người lính này ra khỏi quân ngũ vì liên tục không tuân lệnh và gây mất trật tự.

  • The military academy drummed out the cadet for cheating on exams and violating the honor code.

    Học viện quân sự đã đuổi học viên này vì gian lận trong thi cử và vi phạm quy tắc danh dự.

  • The school drummed out the student for plagiarizing a paper and stealing ideas from others.

    Nhà trường đã đuổi học sinh này vì tội đạo văn và ăn cắp ý tưởng của người khác.

  • The sports team drummed out the player for using performance-enhancing drugs and breaking the league's rules.

    Đội thể thao đã loại cầu thủ này ra khỏi đội vì sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất và vi phạm các quy tắc của giải đấu.

  • The organization drummed out the member for engaging in immoral and unethical behavior.

    Tổ chức đã trục xuất thành viên này vì có hành vi vô đạo đức và phi đạo đức.

  • The union drummed out the worker for repeatedly disrupting meetings and causing disruptions.

    Công đoàn đã đuổi việc người công nhân này vì liên tục làm gián đoạn các cuộc họp và gây mất trật tự.

  • The board drummed out the CEO for leading the company into bankruptcy and failing to live up to their responsibilities.

    Hội đồng quản trị đã sa thải CEO vì đã dẫn dắt công ty đến bờ vực phá sản và không hoàn thành trách nhiệm của mình.

  • The university drummed out the professor for engaging in sexual harassment and creating a hostile learning environment.

    Trường đại học đã đuổi giáo sư này ra khỏi trường vì hành vi quấy rối tình dục và tạo ra môi trường học tập thù địch.