Định nghĩa của từ invigilate

invigilateverb

tiếp xúc

/ɪnˈvɪdʒɪleɪt//ɪnˈvɪdʒɪleɪt/

Từ "invigilate" có nguồn gốc từ vựng tiếng Latin. Thuật ngữ "vigilia" được dịch thành "watchfulness" hoặc "vigil", và thường được sử dụng ở La Mã cổ đại để mô tả hành động theo dõi ứng viên trong suốt kỳ thi. Hậu tố tiếng Latin "-ilare" sau đó được thêm vào từ này để tạo thành "vigilare", có nghĩa là "theo dõi" hoặc "cảnh giác". Tiền tố này đã thay thế "g" bằng "v" khi từ này được đưa vào tiếng Anh trong thời Trung cổ. "Invigilate" lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh vào thế kỷ 16 và ban đầu mang hàm ý giám sát hoặc giám sát tích cực một người hoặc sự kiện. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ việc giám sát ứng viên trong các bài kiểm tra hoặc kỳ thi, mặc dù ý nghĩa ban đầu của từ này là sự cảnh giác và cảnh giác vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningcoi thi

namespace
Ví dụ:
  • The invigilator carefully monitored the students during the exam, ensuring that they followed the strict rules and did not cheat.

    Người giám thị đã theo dõi chặt chẽ các thí sinh trong suốt kỳ thi, đảm bảo rằng họ tuân thủ đúng các quy định và không gian lận.

  • The teacher assigned the task of invigilating the science exam to Ms. Johnson, who was known for her strictness and impartiality.

    Giáo viên giao nhiệm vụ giám sát kỳ thi khoa học cho cô Johnson, người nổi tiếng nghiêm khắc và công bằng.

  • The invigilator scanned the room for any signs of misbehavior or cheating, and immediately reported any suspicious activities to the invigilator responsible for the entire examination hall.

    Người giám thị sẽ quét toàn bộ phòng thi để tìm bất kỳ dấu hiệu sai trái hoặc gian lận nào và ngay lập tức báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào cho người giám thị phụ trách toàn bộ phòng thi.

  • The invigilator disallowed entry to any student after a specific time, as per the exam schedule, in order to prevent latecomers from gaining an unfair advantage.

    Người giám thị không cho phép bất kỳ sinh viên nào vào phòng thi sau thời gian cụ thể theo lịch thi để tránh tình trạng những người đến muộn có được lợi thế không công bằng.

  • The invigilator distributed the question papers equitably to every student, making sure that they received the necessary number of sheets and answer booklets.

    Người giám thị phân phát đề thi một cách công bằng cho từng học sinh, đảm bảo rằng các em nhận được đủ số tờ đề và tập đáp án cần thiết.

  • The invigilator provided the students with the necessary stationery and consumables, such as pens, pencils, and erasers.

    Người giám thị cung cấp cho sinh viên các đồ dùng học tập và vật tư tiêu hao cần thiết như bút mực, bút chì và cục tẩy.

  • The invigilator urged the students to follow the rules and abide by the absolute silence, reminding them that talking, whispering, or any other disruptive behavior would result in severe consequences.

    Người giám thị yêu cầu sinh viên tuân thủ quy định và giữ im lặng tuyệt đối, nhắc nhở rằng nói chuyện, thì thầm hoặc bất kỳ hành vi gây rối nào khác đều sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • The invigilator cautioned the students not to leave the room at any point during the exam, regardless of the reason, lest they be accused of cheating.

    Người giám thị đã cảnh báo sinh viên không được rời khỏi phòng thi bất cứ lúc nào trong suốt thời gian làm bài, bất kể lý do gì, nếu không họ sẽ bị buộc tội gian lận.

  • The invigilator made sure that every student had an adequate amount of time to finish the exam, and forbid late submissions without prior approval.

    Người giám thị đảm bảo rằng mỗi sinh viên có đủ thời gian để hoàn thành bài thi và nghiêm cấm việc nộp bài trễ mà không có sự chấp thuận trước.

  • The invigilator handed over the answer booklets to the students, assuring them that the confidentiality of their responses and grades would be maintained during and after the examination process.

    Người giám thị trao tập đáp án cho sinh viên, đảm bảo tính bảo mật của bài trả lời và điểm số của họ trong và sau quá trình thi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches