Định nghĩa của từ drop in

drop inphrasal verb

thả vào

////

Thuật ngữ "drop in" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một thành ngữ lóng trở nên phổ biến ở Bắc Mỹ. Cụm từ này ám chỉ chuyến viếng thăm bất ngờ không báo trước của một người đến nơi cư trú, nơi làm việc hoặc địa điểm khác của người khác. Nghĩa đen của "drop in" ám chỉ một hành động vật lý mà theo đó khách "ghé thăm" chủ nhà mà không báo trước. Cụm từ này bắt nguồn từ thành ngữ trước đó là "drop round", có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh vào cuối thế kỷ 19. "Drop round" có nghĩa tương tự, mặc dù trong tiếng Anh Anh, thành ngữ này thường được dùng để mô tả chuyến viếng thăm đã lên kế hoạch hơn là chuyến viếng thăm không có kế hoạch giống như "drop in." Thuật ngữ "drop in" trở nên phổ biến trong tiếng Anh Bắc Mỹ trong thời kỳ hậu Thế chiến II khi các chuẩn mực xã hội chuyển sang lối sống thoải mái và không chính thức hơn. Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài bối cảnh ban đầu của các chuyến viếng thăm tự phát để bao gồm cả những cuộc xâm nhập bất ngờ và không mong muốn, cũng như những yêu cầu lịch sự hơn về các chuyến viếng thăm bất ngờ với sự đồng ý chung giữa các bên liên quan. "Drop in" từ đó đã trở thành một cách diễn đạt thông tục thường được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh, mặc dù ý nghĩa và cách sử dụng của nó có thể khác nhau tùy theo phương ngữ khu vực và bối cảnh xã hội. Trong bối cảnh trang trọng hoặc bối cảnh kinh doanh, nên sử dụng cụm từ "stop by" thay vì "drop in," vì cụm từ sau có thể gợi ý một tương tác không được lên kế hoạch và ít trang trọng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • I accidentally dropped my keys on the floor.

    Tôi vô tình làm rơi chìa khóa xuống sàn.

  • The nearby tree prompted a few leaves to drop from its branches.

    Cây gần đó khiến một vài chiếc lá rụng khỏi cành.

  • The raindrops fell heavily against the windowpane.

    Những giọt mưa rơi nặng hạt vào khung cửa sổ.

  • She dropped her bag on the stairs and it spilled open.

    Cô ấy đánh rơi chiếc túi xuống cầu thang và nó đổ ra.

  • The temperature dropped suddenly, causing chills to run down my spine.

    Nhiệt độ giảm đột ngột khiến tôi rùng mình.

  • The vintage vase dropped to the ground, narrowly missing my foot.

    Chiếc bình cổ rơi xuống đất, suýt trúng chân tôi.

  • The clock dropped a second behind, causing confusion throughout the room.

    Chiếc đồng hồ chậm hơn một giây, khiến cả phòng đều bối rối.

  • The drop in solar energy production was due to cloud cover.

    Sự sụt giảm trong sản xuất năng lượng mặt trời là do mây che phủ.

  • The paratrooper's chute dropped open just in time for a safe landing.

    Chiếc dù của lính dù mở ra vừa kịp lúc để hạ cánh an toàn.

  • The medicine went down much easier with a drop of honey in it.

    Thuốc sẽ dễ uống hơn nhiều khi có thêm một giọt mật ong.