Định nghĩa của từ run off

run offphrasal verb

chạy trốn

////

Cụm từ "run off" là động từ có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là vào khoảng những năm 1840. Nó có thể bắt nguồn từ ngành in ấn, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình in một số lượng lớn trang liên tiếp mà không dừng máy in. Ban đầu, từ "run" có nghĩa khác trong ngữ cảnh này. Trong các cửa hàng in, nó ám chỉ tác động của mực trên giấy, khi máy in sẽ kiểm soát dòng mực từ các con lăn lên trang giấy bằng cách điều chỉnh áp suất và tốc độ của các con lăn. Điều này cho phép bản in nhất quán và mượt mà. Khi quá trình in trở nên tự động hơn, thuật ngữ "run off" xuất hiện để mô tả việc in liên tục một lượng lớn trang mà không cần phải dừng máy in vì bất kỳ lý do gì, chẳng hạn như thay đĩa hoặc đổ mực. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả, vì các công việc in ấn hiện đại có thể được hoàn thành nhanh chóng và chính xác. Ngày nay, cụm từ "run off" có thể được tìm thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong in ấn máy tính hoặc sản xuất, khi nó ám chỉ việc sản xuất một số lượng lớn các mặt hàng giống hệt nhau liên tiếp, mà không dừng lại hoặc thay đổi quy trình.

namespace

to copy something on a machine

sao chép cái gì đó trên máy

Ví dụ:
  • Could you run off twenty copies of the agenda?

    Bạn có thể gửi cho tôi 20 bản sao chương trình nghị sự được không?

to cause a race to be run

gây ra một cuộc đua được chạy

Ví dụ:
  • The heats of the 200 metres will be run off tomorrow.

    Vòng loại chạy 200 mét sẽ diễn ra vào ngày mai.

to make a liquid flow out of a container

làm cho chất lỏng chảy ra khỏi bình chứa