Định nghĩa của từ drop back

drop backphrasal verb

thả lại

////

Cụm từ "drop back" là một thuật ngữ bóng đá có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Trong bóng đá Mỹ và Canada, "drop back" ám chỉ chuyển động của tiền vệ khi anh ta lùi lại vài bước sau vạch giao tranh, để chuyền bóng hoặc tự chạy. Nguồn gốc của cụm từ này được cho là liên quan đến hành động thả một vật nặng từ trên cao. Trong bóng đá, việc thả bóng cho phép tiền vệ quan sát sân, đánh giá hàng phòng ngự và đưa ra quyết định trong tích tắc về việc chuyền bóng hay chạy bóng. Đây là một chiến thuật quan trọng trong chiến lược bóng đá, tạo thời gian và không gian để tiền vệ đọc và phản ứng với hàng phòng ngự. Việc sử dụng "drop back" trong bóng đá Mỹ và Canada có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi trò chơi này vẫn còn trong giai đoạn đầu. Đến giữa những năm 1920, "drop back" thường được sử dụng trong bình luận trận đấu và thuật ngữ này kể từ đó đã trở thành một phần thiết yếu của thuật ngữ bóng đá. Drop back cũng được sử dụng trong bóng bầu dục theo luật của Úc trong một bối cảnh khác. Trong môn thể thao này, "drop back" ám chỉ một pha phòng thủ được thực hiện bởi một cầu thủ rút lui khỏi tuyến đầu để đối phó với mối đe dọa tấn công. Tóm lại, nguồn gốc của "drop back" trong chưa đầy 150 từ là hành động di chuyển của tiền vệ bóng bầu dục Mỹ và Canada là lùi lại vài bước sau vạch scrimmage để chuyền hoặc chạy bóng. Nó xuất hiện trong những năm đầu của bóng bầu dục Mỹ và đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược và bình luận bóng bầu dục.

namespace
Ví dụ:
  • The goalkeeper quickly dropped back to collect the loose ball before the opposing team could capitalize on the opportunity.

    Thủ môn nhanh chóng lùi lại để bắt bóng trước khi đội đối phương có thể tận dụng cơ hội.

  • The quarterback dropped back to pass, but realized he was under pressure and scrambled out of the pocket instead.

    Tiền vệ lùi lại để chuyền bóng, nhưng nhận ra mình đang chịu áp lực nên vội vã chạy ra khỏi vòng cấm.

  • As the defense closed in, the running back dropped back to avoid a tackle and found an open receiver for a big gain.

    Khi hàng phòng ngự áp sát, tiền vệ chạy lùi lại để tránh một pha vào bóng và tìm được một người nhận bóng trống trải để ghi điểm lớn.

  • The striker dropped back to switch the play and distribute the ball to the opposite wing with a long pass.

    Tiền đạo này lùi lại để đổi hướng tấn công và chuyền bóng sang cánh đối diện bằng đường chuyền dài.

  • The center-back dropped back to avoid being trapped in possession and released the ball to the full-back to start a counter-attack.

    Trung vệ lùi lại để tránh bị mắc kẹt trong thế phòng ngự và chuyền bóng cho hậu vệ cánh để bắt đầu phản công.

  • With the sweeper pushing up, the libero dropped back to provide cover and prevent any potential attacks on their own goal.

    Khi cầu thủ quét đẩy lên, libero lùi lại để bảo vệ và ngăn chặn mọi cuộc tấn công tiềm tàng vào khung thành của họ.

  • The point guard dropped back to set up the play, found the shooter with a pinpoint pass, and the team scored a three-pointer.

    Cầu thủ bảo vệ bóng lùi lại để thiết lập thế trận, chuyền bóng chính xác cho cầu thủ ném bóng và đội ghi được ba điểm.

  • The wing-back dropped back to provide defensive cover and prevented the opponent from breaking through on goal.

    Tiền vệ cánh lùi lại để hỗ trợ phòng ngự và ngăn cản đối phương đột phá về phía khung thành.

  • As the defending team struggled to clear the ball, the striker dropped back to apply pressure and force an error.

    Khi đội phòng thủ cố gắng phá bóng, tiền đạo đã lùi lại để gây sức ép và buộc đối phương phải phạm lỗi.

  • The right-back dropped back to receive the ball and quickly started a quick one-two to lead a counter-attack.

    Hậu vệ phải lùi về để nhận bóng và nhanh chóng bắt đầu phối hợp một-hai để dẫn đầu một đợt phản công.