Định nghĩa của từ pullback

pullbacknoun

kéo lại

/ˈpʊlbæk//ˈpʊlbæk/

Thuật ngữ "pullback" có thể bắt nguồn từ phép ẩn dụ trực quan về *kéo lại* một sợi dây thừng hoặc sợi dây để tạo ra lực căng. Ý tưởng về "retraction" hay "kéo lại" này đã phát triển thành khái niệm toán học về pullback trong bối cảnh của bản đồ và hàm. Trong toán học, pullback đề cập đến một hàm "kéo lại" các phần tử từ không gian này sang không gian khác, về cơ bản là lập bản đồ chúng theo một mối quan hệ được xác định. Mối liên hệ trực quan này với các hành động kéo vật lý góp phần vào sự hiểu biết trực quan của thuật ngữ này.

namespace

an act of taking soldiers away from an area

một hành động đưa binh lính ra khỏi một khu vực

Ví dụ:
  • The stock market experienced a significant pullback today due to negative economic data.

    Thị trường chứng khoán đã có sự sụt giảm đáng kể ngày hôm nay do dữ liệu kinh tế tiêu cực.

  • After a bullish rally, the price of crude oil experienced a sharp pullback over concerns of increasing global oil production.

    Sau một đợt tăng giá, giá dầu thô đã giảm mạnh do lo ngại về việc sản lượng dầu toàn cầu tăng.

  • Amid volatile trading, the tech stocks witnessed a painful pullback in that particular trading session.

    Trong bối cảnh giao dịch biến động, cổ phiếu công nghệ đã chứng kiến ​​sự sụt giảm đau đớn trong phiên giao dịch cụ thể đó.

  • The pullback in the US dollar allowed emerging market currencies to gain ground against the greenback.

    Sự thoái lui của đồng đô la Mỹ đã tạo điều kiện cho các loại tiền tệ của thị trường mới nổi tăng giá so với đồng bạc xanh.

  • The latest pullback in the bond yields has attracted buyers to the market, pushing the prices higher after a recent sell-off.

    Sự sụt giảm mới nhất trong lợi suất trái phiếu đã thu hút người mua vào thị trường, đẩy giá lên cao hơn sau đợt bán tháo gần đây.

a time when prices are reduced, or when fewer people want to buy something

thời điểm giá giảm hoặc khi có ít người muốn mua thứ gì đó hơn