tính từ
(thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực
kỳ quái; kỳ dị
siêu thực
/səˌriːəˈlɪstɪk//səˌriːəˈlɪstɪk/"Surrealistic" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "surréalisme", do nhà thơ và nhà văn người Pháp Guillaume Apollinaire đặt ra vào năm 1917. Thuật ngữ này kết hợp tiền tố tiếng Pháp "sur" (có nghĩa là "above" hoặc "beyond") với từ "réalisme" (chủ nghĩa hiện thực). Thuật ngữ này được phong trào Siêu thực áp dụng, một phong trào nghệ thuật và văn học tìm cách thể hiện tiềm thức thông qua những giấc mơ, tưởng tượng và sự phi lý. "Surrealistic" do đó biểu thị sự khám phá "beyond" của thực tế, khai thác vào các lĩnh vực của tiềm thức và giống như giấc mơ.
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực
kỳ quái; kỳ dị
very strange; more like a dream than reality, with ideas and images mixed together in a strange way
rất lạ; giống một giấc mơ hơn là thực tế, với những ý tưởng và hình ảnh hòa quyện vào nhau một cách kỳ lạ
Bức tranh của Salvador Dali, với những chiếc đồng hồ tan chảy và những hình ảnh méo mó, tạo nên một thế giới siêu thực thách thức nhận thức của người xem về thực tế.
Những chuỗi giấc mơ trong bộ phim Inception siêu thực đến nỗi tôi cảm thấy như mình đang bị mắc kẹt trong một cơn ác mộng.
Phong cảnh trong bức tranh mang tính siêu thực, với mặt trăng sáng thay vì mặt trời và một loài thực vật lạ mọc ra từ một tảng đá.
Truyện ngắn siêu thực của tác giả khiến tôi cảm thấy mất phương hướng và không biết đâu là thực và đâu chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng.
Những chuyển động của vũ công rất siêu thực đến nỗi giống như đang xem một tác phẩm điêu khắc sống động.
connected with surrealism
gắn liền với chủ nghĩa siêu thực
một bức tranh siêu thực
All matches