Định nghĩa của từ dream on

dream onphrasal verb

mơ về

////

Cụm từ "dream on" thường được dùng để bác bỏ hoặc ngăn cản những kỳ vọng hoặc ý tưởng không thực tế hoặc không khả thi. Nó bắt nguồn từ "dream", có nghĩa là một ý tưởng hoặc trạng thái viễn kiến ​​hoặc kỳ ảo. Trong tiếng Anh cổ, từ "drēam" ban đầu được dùng để mô tả trải nghiệm thị giác trong khi ngủ, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi qua nhiều thế kỷ. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, cụm từ "dream on" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 dưới dạng rút gọn của "dream it on" hoặc "dream it on, baby", vốn là những cách diễn đạt phổ biến trong giới nhạc sĩ nhạc jazz trong những năm 1940 và 1950. Việc sử dụng "dream on" như một cụm từ bác bỏ có thể bắt nguồn từ thực tế là những giấc mơ thường được coi là không thể đạt được hoặc phù du. Khi bảo ai đó "dream on,", bạn ngụ ý rằng những ý tưởng hoặc hy vọng của họ khó có thể thành hiện thực và họ nên tập trung vào những phương án thực tế hoặc thiết thực hơn. Về bản chất, "dream on" là lời nhắc nhở hãy luôn thực tế và tránh bị cuốn theo những tưởng tượng viển vông hay khát vọng không tưởng. Mặc dù giấc mơ có thể truyền cảm hứng cho chúng ta, nhưng điều cần thiết là phải cân bằng chúng với những ràng buộc của thế giới thực để đạt được những mục tiêu có ý nghĩa và khả thi.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, I had a vivid dream about swimming with dolphins in the Caribbean.

    Đêm qua, tôi có một giấc mơ rất sống động về việc bơi cùng cá heo ở vùng biển Caribe.

  • Her dream of becoming a successful musician has finally come true.

    Ước mơ trở thành một nhạc sĩ thành công của cô cuối cùng đã thành hiện thực.

  • Despite his dream of working on Wall Street, he decided to pursue a career in teaching.

    Mặc dù mơ ước được làm việc ở Phố Wall, ông vẫn quyết định theo đuổi sự nghiệp giảng dạy.

  • Their dream of starting a family has been deferred due to financial constraints.

    Ước mơ lập gia đình của họ đã bị hoãn lại do hạn chế về tài chính.

  • His dream of owning a sports car turned into a reality when his business took off.

    Ước mơ sở hữu một chiếc xe thể thao của anh đã trở thành hiện thực khi công việc kinh doanh của anh thành công.

  • Her dream of traveling around the world is nearly within reach.

    Ước mơ du lịch vòng quanh thế giới của cô ấy gần như đã thành hiện thực.

  • The athletes worked hard to make their dreams of gold medals a reality.

    Các vận động viên đã nỗ lực hết mình để biến giấc mơ giành huy chương vàng thành hiện thực.

  • Since childhood, her dream was to become a ballerina, and she was fortunate enough to make it a reality.

    Từ nhỏ, ước mơ của cô là trở thành diễn viên ba lê và cô đã rất may mắn khi biến ước mơ đó thành hiện thực.

  • Her dream of retiring on a tropical island hasn't left her sleeping at night.

    Ước mơ nghỉ hưu trên một hòn đảo nhiệt đới không khiến bà mất ngủ vào ban đêm.

  • Although she had always dreamed of being a writer, she ultimately found fulfillment in being a stay-at-home mother.

    Mặc dù cô luôn mơ ước trở thành nhà văn, nhưng cuối cùng cô lại tìm thấy sự viên mãn khi trở thành một bà mẹ nội trợ.