Định nghĩa của từ fantasize

fantasizeverb

tưởng tượng

/ˈfæntəsaɪz//ˈfæntəsaɪz/

Từ "fantasize" có nguồn gốc từ tiếng Ý "fantasia", có nghĩa là "fancy" hoặc "trí tưởng tượng". Đến lượt mình, từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phantasia", ban đầu dùng để chỉ "apparition" hoặc "bóng ma". Theo thời gian, "fantasia" đã phát triển để biểu thị cách sử dụng trí tưởng tượng một cách vui tươi, dẫn đến từ tiếng Anh "fantasy". "Fantasize" xuất hiện vào thế kỷ 19, kết hợp hậu tố "ize", biểu thị hành động "biến thành" một thứ gì đó. Do đó, "fantasize" có nghĩa là "biến thành một điều tưởng tượng", hoặc tưởng tượng hoặc mơ mộng.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningmơ màng viển vông

exampleShe fantasizes herself as very wealthy-cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có

namespace
Ví dụ:
  • As she sat by the beach, watching the waves crash against the shore, she couldn't help but fantasize about finding a hidden treasure buried beneath the sand.

    Khi ngồi bên bãi biển, ngắm nhìn những con sóng đập vào bờ, cô không khỏi mơ tưởng đến việc tìm thấy một kho báu ẩn giấu dưới cát.

  • The author began to fantasize about quitting their mundane job and starting their own business, imagining the freedom and satisfaction that would come with being their own boss.

    Tác giả bắt đầu mơ tưởng đến việc từ bỏ công việc nhàm chán và bắt đầu kinh doanh riêng, tưởng tượng đến sự tự do và thỏa mãn khi trở thành ông chủ của chính mình.

  • She closed her eyes and fantasized about a world where she was a famous singer, standing on a massive stage in front of adoring fans.

    Cô nhắm mắt lại và tưởng tượng về một thế giới mà cô là một ca sĩ nổi tiếng, đứng trên một sân khấu lớn trước đám đông người hâm mộ cuồng nhiệt.

  • After a long, stressful day, he retreated to his bedroom, where he fantasized about escaping to a peaceful, sun-drenched island in the middle of the ocean.

    Sau một ngày dài căng thẳng, anh ấy lui về phòng ngủ, nơi anh tưởng tượng mình đang trốn đến một hòn đảo yên bình, tràn ngập ánh nắng giữa đại dương.

  • As she lay in bed, battling insomnia, she fantasized about a world where she didn't have to worry about anything at all, where every problem had a simple solution and every decision was easy.

    Khi nằm trên giường, đấu tranh với chứng mất ngủ, cô tưởng tượng về một thế giới mà cô không phải lo lắng về bất cứ điều gì, nơi mọi vấn đề đều có giải pháp đơn giản và mọi quyết định đều dễ dàng.

  • He fantasized about a future in which he was a celebrated chef, cooking up intricate, delicious dishes in front of a packed audience.

    Anh mơ tưởng về tương lai mình sẽ trở thành một đầu bếp nổi tiếng, nấu những món ăn phức tạp, thơm ngon trước đám đông khán giả.

  • She often fantasized about a different life, a life where she lived in a small, cozy cabin in the woods, surrounded by nature and wildlife.

    Cô thường mơ tưởng về một cuộc sống khác, một cuộc sống trong một cabin nhỏ ấm cúng trong rừng, được bao quanh bởi thiên nhiên và động vật hoang dã.

  • He closed his eyes and fantasized about a romantic evening with his partner, filled with laughter, conversation, and intimate moments.

    Anh nhắm mắt lại và tưởng tượng về một buổi tối lãng mạn với người yêu, tràn ngập tiếng cười, trò chuyện và những khoảnh khắc thân mật.

  • After years of struggling, she started to fantasize about a life in which her art was celebrated and appreciated by millions of people all over the world.

    Sau nhiều năm đấu tranh, cô bắt đầu mơ tưởng về một cuộc sống mà nghệ thuật của cô được hàng triệu người trên khắp thế giới tôn vinh và đánh giá cao.

  • In a world where technology had taken over every aspect of life, he fantasized about a simpler time, where people interacted face-to-face and the simple pleasure of a handshake felt like a powerful gesture of friendship and solidarity.

    Trong một thế giới mà công nghệ đã chiếm lĩnh mọi khía cạnh của cuộc sống, ông mơ về một thời đơn giản hơn, khi mọi người tương tác trực tiếp và niềm vui đơn giản của một cái bắt tay giống như một cử chỉ mạnh mẽ của tình bạn và sự đoàn kết.