Định nghĩa của từ inspired

inspiredadjective

lấy cảm hứng

/ɪnˈspaɪəd//ɪnˈspaɪərd/

Từ "inspired" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inspirare", có nghĩa là "thở vào" hoặc "truyền cảm hứng vào". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in" (có nghĩa là "upon" hoặc "into") và "spirare" (có nghĩa là "thở"). Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, khái niệm cảm hứng gắn liền với các Nàng thơ, những người được cho là thổi nguồn cảm hứng thiêng liêng vào tâm trí của các nhà thơ và nghệ sĩ. Từ tiếng Anh "inspired" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành động thổi sự sống hoặc hơi thở vào một thứ gì đó, thường là trong bối cảnh tâm linh hoặc sáng tạo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng được thúc đẩy hoặc chịu ảnh hưởng bởi một quyền năng cao hơn, một thiên tài hoặc một thế lực sáng tạo. Ngày nay, "inspired" được sử dụng rộng rãi để mô tả những ý tưởng, tác phẩm nghệ thuật hoặc phong trào được coi là sáng tạo, đổi mới hoặc mang tính đột phá.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy cảm hứng

examplean inspired poem: một bài thơ đầy cảm hứng

meaningdo người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho

meaninghít vào, thở vào

namespace

having excellent qualities or abilities; produced with the help of inspiration

có phẩm chất hoặc khả năng tuyệt vời; được tạo ra nhờ sự truyền cảm hứng

Ví dụ:
  • an inspired performance

    một buổi biểu diễn đầy cảm hứng

  • an inspired choice/guess (= one that is right but based on feelings rather than knowledge)

    một sự lựa chọn/phỏng đoán đầy cảm hứng (= một sự lựa chọn đúng nhưng dựa trên cảm xúc hơn là kiến ​​thức)

  • He has some truly inspired ideas about life.

    Anh ấy có một số ý tưởng thực sự truyền cảm hứng về cuộc sống.

  • The breathtaking view of the sunset inspired the artist to create a series of vivid paintings.

    Cảnh hoàng hôn ngoạn mục đã truyền cảm hứng cho nghệ sĩ sáng tác một loạt các bức tranh sống động.

  • The speaker's moving speech about social justice inspired the audience to take action and make a difference.

    Bài phát biểu cảm động của diễn giả về công lý xã hội đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động và tạo nên sự khác biệt.

Từ, cụm từ liên quan

used with nouns, adjectives and adverbs to show how something has been influenced

được sử dụng với danh từ, tính từ và trạng từ để chỉ ra cái gì đó đã bị ảnh hưởng như thế nào

Ví dụ:
  • politically inspired killings

    vụ giết người lấy cảm hứng từ chính trị

Ví dụ bổ sung:
  • politically inspired violence

    bạo lực có động cơ chính trị

  • divinely inspired wisdom

    trí tuệ được truyền cảm hứng từ thần thánh

  • the classically inspired buildings of this period

    các tòa nhà lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển của thời kỳ này

Từ, cụm từ liên quan

All matches