Định nghĩa của từ declining

decliningadjective

suy giảm.

/dɪˈklʌɪnɪŋ/

"Declining" bắt nguồn từ tiếng Latin "declinare", có nghĩa là "uốn cong, rẽ sang một bên, đi chệch hướng". Bản thân từ này bắt nguồn từ "de-" (xuống, đi xa) và "clinare" (nghiêng, nghiêng). Theo thời gian, "declinare" phát triển thành nghĩa là "dốc xuống", và cuối cùng dùng để chỉ sự giảm sút hoặc thu hẹp của một thứ gì đó, tạo ra từ tiếng Anh "declining." Do đó, nguồn gốc của từ này chỉ đến hình ảnh trực quan của một độ dốc xuống, tượng trưng cho sự giảm sút về số lượng, giá trị hoặc sức mạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxuống dốc, tàn tạ

examplein one's declining years: lúc cuối đời, lúc tuổi già

namespace
Ví dụ:
  • The percentage of smokers in our community is declining as more people become aware of the health risks associated with tobacco use.

    Tỷ lệ người hút thuốc trong cộng đồng của chúng ta đang giảm vì ngày càng có nhiều người nhận thức được những rủi ro sức khỏe liên quan đến việc sử dụng thuốc lá.

  • Sales of printed newspapers are declining as more and more people turn to digital formats for their news.

    Doanh số bán báo in đang giảm vì ngày càng nhiều người chuyển sang đọc báo điện tử để tìm kiếm tin tức.

  • The number of students majoring in music and the arts is declining as schools place a greater emphasis on STEM (science, technology, engineering, and mathsubjects.

    Số lượng sinh viên chuyên ngành âm nhạc và nghệ thuật đang giảm vì các trường học chú trọng hơn vào các môn STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học).

  • The popularity of traditional malls is declining as online shopping continues to grow in popularity.

    Sự phổ biến của các trung tâm mua sắm truyền thống đang giảm dần khi mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.

  • The rate of unemployment in our city is declining as businesses begin to reopen and the economy starts to recover.

    Tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố của chúng ta đang giảm khi các doanh nghiệp bắt đầu mở cửa trở lại và nền kinh tế bắt đầu phục hồi.

  • The incidence of measles and other vaccine-preventable diseases is declining as more people choose to vaccinate their children.

    Tỷ lệ mắc bệnh sởi và các bệnh có thể phòng ngừa bằng vắc-xin khác đang giảm dần vì ngày càng có nhiều người chọn tiêm vắc-xin cho con em mình.

  • Malaria prevalence is declining in many areas thanks to increased funding for research and the rollout of new antimalarial drugs and vaccines.

    Tỷ lệ mắc bệnh sốt rét đang giảm ở nhiều khu vực nhờ vào việc tăng kinh phí cho nghiên cứu và triển khai các loại thuốc và vắc-xin chống sốt rét mới.

  • The use of paper and ink in offices is declining as more companies move to digital document management systems.

    Việc sử dụng giấy và mực trong văn phòng đang giảm dần khi ngày càng nhiều công ty chuyển sang hệ thống quản lý tài liệu kỹ thuật số.

  • The number of people with infectious diseases such as HIV is declining as more effective treatments become available.

    Số lượng người mắc các bệnh truyền nhiễm như HIV đang giảm dần vì ngày càng có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

  • The costs of renewable energy sources such as wind and solar power are declining as technology improves and economies of scale are achieved.

    Chi phí cho các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời đang giảm dần khi công nghệ được cải thiện và đạt được quy mô kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

somebody’s declining years
(literary)the last years of somebody’s life