danh từ
nghề hàn chì; thuật hàn chì
đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
sự đo độ sâu (của biển...)
ống nước
/ˈplʌmɪŋ//ˈplʌmɪŋ/Từ "plumbing" bắt nguồn từ tiếng Latin "plumbum", có nghĩa là "chì". Vào thế kỷ 15, đường ống được làm bằng chì và thuật ngữ "plumber" dùng để chỉ một người làm việc với những đường ống chì này. Theo thời gian, khi các vật liệu khác như đồng, gang và PVC trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "plumbing" vẫn được sử dụng, bất chấp sự thay đổi về vật liệu. Lần đầu tiên sử dụng từ "plumbing" được ghi chép có từ năm 1573 ở Anh. Ban đầu, thợ sửa ống nước không chỉ chịu trách nhiệm lắp đặt đường ống mà còn chế tạo và lắp đặt các vật thể khác, chẳng hạn như máng xối nước mưa và hệ thống thoát nước. Định nghĩa hiện đại về hệ thống ống nước như chúng ta biết ngày nay, liên quan đến việc lắp đặt, bảo trì và sửa chữa đường ống, đồ đạc và thiết bị, đã phát triển trong suốt nhiều thế kỷ. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ "plumbing" vẫn luôn đồng nghĩa với hệ thống đường ống và thoát nước hỗ trợ nhu cầu nước hàng ngày của chúng ta.
danh từ
nghề hàn chì; thuật hàn chì
đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
sự đo độ sâu (của biển...)
the system of pipes, etc. that supply water to a building
hệ thống đường ống, v.v. cung cấp nước cho tòa nhà
Những người thợ đang lắp đặt hệ thống ống nước và điện.
hệ thống ống nước gia đình
Họ sẽ phải lắp hệ thống ống nước mới.
Hệ thống ống nước trong căn hộ cũ của tôi đã lỗi thời và dễ bị rò rỉ nên tôi thường xuyên phải đối mặt với tình trạng phòng tắm bị ngập và hư hỏng do nước.
Tôi nhận thấy có mùi lạ bốc ra từ bồn rửa trong bếp nên đã gọi thợ sửa ống nước đến kiểm tra đường ống.
the work of a plumber
công việc của một thợ sửa ống nước
các công cụ được sử dụng trong hệ thống ống nước