Định nghĩa của từ infantry

infantrynoun

Bộ binh

/ˈɪnfəntri//ˈɪnfəntri/

Thuật ngữ "infantry" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Pháp "infanterie", bắt nguồn từ tiếng Latin "infans", có nghĩa là "không có chân". Điều này ám chỉ đến thực tế là bộ binh, trái ngược với kỵ binh, hành quân bằng chân chứ không phải bằng ngựa. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1550 để mô tả những người lính bộ binh là trụ cột của lực lượng trên bộ của quân đội. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả tất cả các loại quân trên bộ, bao gồm lính súng trường, lính ném lựu đạn và các đơn vị bộ binh cơ giới. Bất chấp những thay đổi về bản chất của chiến tranh, thuật ngữ "infantry" vẫn là một phần quan trọng của thuật ngữ quân sự và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả những người lính tạo thành xương sống của lực lượng trên bộ của quân đội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) bộ binh

namespace
Ví dụ:
  • During the Battle of gottenberg, the Union infantry charged headfirst into the Confederate line, hoping to break their defense and push them back.

    Trong trận chiến Gottberg, bộ binh Liên bang đã tấn công trực diện vào tuyến quân Liên minh miền Nam, với hy vọng phá vỡ hàng phòng thủ của họ và đẩy lùi họ.

  • In World War II, the Allied infantry fought fiercely against the Axis powers in numerous battles, including Normandy and the Ardennes Forest.

    Trong Thế chiến II, bộ binh Đồng minh đã chiến đấu dữ dội với phe Trục trong nhiều trận chiến, bao gồm cả trận Normandy và Rừng Ardennes.

  • The infantry regiment was ordered to secure the village from enemy forces and prevent any further incursions into the area.

    Trung đoàn bộ binh được lệnh bảo vệ ngôi làng khỏi lực lượng địch và ngăn chặn mọi cuộc xâm nhập tiếp theo vào khu vực.

  • The infantry soldiers underwent intense training to prepare for combat scenarios and perfect their marksmanship skills.

    Những người lính bộ binh phải trải qua quá trình huấn luyện chuyên sâu để chuẩn bị cho các tình huống chiến đấu và hoàn thiện kỹ năng bắn súng của mình.

  • The infantry unit was tasked with patrol duties along the frontline, gathering intelligence and maintaining a watchful eye for any enemy movements.

    Đơn vị bộ binh được giao nhiệm vụ tuần tra dọc theo tiền tuyến, thu thập thông tin tình báo và theo dõi mọi động thái của kẻ thù.

  • The infantry division was sent to reinforce the beleaguered troops in the besieged city, providing them with much-needed support and backup.

    Sư đoàn bộ binh được cử đến để tăng viện cho quân đội đang bị bao vây trong thành phố, cung cấp cho họ sự hỗ trợ và tiếp viện rất cần thiết.

  • The infantry pace was slow but steady, as the soldiers moved cautiously through the rugged terrain, keeping an eye out for any potential threats.

    Tốc độ của bộ binh chậm nhưng đều đặn, họ di chuyển thận trọng qua địa hình gồ ghề, luôn để mắt đến mọi mối đe dọa tiềm ẩn.

  • The infantry squad hunkered down in their trench, waiting for any sign of movement from the enemy forces across the open field.

    Đội bộ binh ẩn núp trong chiến hào, chờ đợi bất kỳ dấu hiệu di chuyển nào của quân địch trên cánh đồng trống.

  • The infantry troops emerged from the forest, having stealthily maneuvered past the enemy patrol and secured a key position.

    Lực lượng bộ binh xuất hiện từ khu rừng, lén lút vượt qua đội tuần tra của địch và chiếm được một vị trí quan trọng.

  • The infantry brigade launched a coordinated assault on the enemy fortifications, breaking through their defenses and paving the way for the final push to victory.

    Lữ đoàn bộ binh đã phát động một cuộc tấn công phối hợp vào các công sự của địch, phá vỡ hàng phòng thủ của chúng và mở đường cho bước tiến cuối cùng tới chiến thắng.