danh từ
người cưỡi ngựa
người cưỡi ngựa ngồi
kỵ sĩ
/ˈhɔːsmən//ˈhɔːrsmən/"Horseman" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "hors" (ngựa) và "mann" (người). Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 12, phản ánh tầm quan trọng của việc cưỡi ngựa trong xã hội thời trung cổ. Mặc dù thuật ngữ này ban đầu ám chỉ một người đàn ông cưỡi ngựa, nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả nam và nữ cưỡi ngựa, đặc biệt là trong các bối cảnh như quân đội hoặc thể thao cưỡi ngựa. Sự trường tồn của từ này nói lên mối liên hệ lâu dài giữa con người và ngựa trong suốt chiều dài lịch sử.
danh từ
người cưỡi ngựa
người cưỡi ngựa ngồi
Người cưỡi ngựa dày dạn kinh nghiệm đã điều khiển chú ngựa của mình đi qua những con đường mòn quanh co một cách dễ dàng và duyên dáng.
Người kỵ sĩ chạy nước rút về đích, con ngựa của anh ta phi nước đại bên cạnh anh ta.
Người cưỡi ngựa nắm chặt dây cương khi con ngựa nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.
Đôi ủng của người kỵ sĩ gõ vào mặt trong của yên ngựa khi anh ta thúc ngựa giữ tốc độ.
Người kỵ sĩ nhảy lên lưng ngựa với sự nhanh nhẹn đã được rèn luyện, cẩn thận tránh cái lỗ mũi đang phập phồng của con ngựa.
Giọng nói nhẹ nhàng của người cưỡi ngựa mang lại sự bình tĩnh và tự tin cho chú ngựa của anh trong giai đoạn căng thẳng của cuộc thi.
Đôi mắt của người kỵ sĩ sáng lên vì phấn khích khi anh ta nghiên cứu địa hình phía trước, lên kế hoạch cho lộ trình tốt nhất cho con ngựa của mình.
Khuôn mặt của người kỵ sĩ nhăn nhó vì tập trung khi anh ta điều khiển con ngựa của mình qua địa hình khó khăn mà không mất nhịp.
Chiếc mũ rộng vành của người cưỡi ngựa che chắn khuôn mặt khỏi ánh nắng mặt trời khi anh ta cưỡi ngựa qua những đồng cỏ nhấp nhô, hoàn toàn thoải mái.
Đôi tay của người cưỡi ngựa khéo léo kéo dây cương, thúc ngựa chạy chậm lại khi họ tiến gần đến vạch đích đông đúc.