Định nghĩa của từ musket

musketnoun

súng hỏa mai

/ˈmʌskɪt//ˈmʌskɪt/

Từ "musket" bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Pháp, "mousquet", mà lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mushket", có nghĩa là "súng trường nhỏ". Súng hỏa mai là một loại súng phổ biến ở châu Âu vào cuối thời kỳ Phục hưng và đầu thời kỳ hiện đại, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Chiến tranh Anh-Pháp đầy căng thẳng năm 1497-1514. Ban đầu, súng hỏa mai là loại súng hỏa mai nặng, như tên gọi "matchlock" gợi ý, chứa một que diêm cháy chậm được đốt cháy bằng lỗ châm lửa để đốt cháy thuốc súng chứa trong một loại vũ khí có nòng được nạp riêng. Trong cuộc xung đột, quân đội Pháp đã sử dụng những khẩu súng như vậy, loại súng này vẫn phổ biến trong thời gian dài sau khi cuộc xung đột kết thúc, dẫn đến thuật ngữ tiếng Pháp "mousquet" để chỉ chúng. Tuy nhiên, quá trình phát triển của súng hỏa mai diễn ra chậm và mãi đến giữa những năm 1600, những thay đổi đáng chú ý mới diễn ra, đặc biệt là sự xuất hiện của cơ chế khóa hỏa mai. Phương pháp nạp đạn tinh vi hơn này, đã trở thành tiêu chuẩn vào những năm 1700, cho phép binh lính giao chiến với đối thủ từ khoảng cách xa hơn và mở đường cho sự xuất hiện của các đơn vị bộ binh hạng nhẹ, những người có kỹ năng sử dụng súng hỏa mai đã mang lại cho họ danh tiếng đáng kính trong quân đội châu Âu. Ý nghĩa văn hóa và lịch sử của súng hỏa mai tiếp tục phát triển, đặc biệt là trong văn học đại chúng, nơi những khẩu súng như vậy xuất hiện trong tiểu thuyết, vở kịch và thơ như biểu tượng của chủ nghĩa cá nhân mạnh mẽ và chủ nghĩa anh hùng. Ví dụ, nhà văn người Anh thế kỷ 18 Alexander Pope đã viết trong "The Dunciad" rằng "Musquet and Pistol" tượng trưng cho kẻ thù của ông, truyền tải cảm giác nguy hiểm, bạo lực và khuất phục vẫn còn vang vọng cho đến ngày nay. Tóm lại, từ nay trở đi, "Musket" có di sản văn hóa và lịch sử hấp dẫn có thể bắt nguồn từ Chiến tranh Anh-Pháp, làm nổi bật nguồn gốc của loại súng phổ biến này và vai trò của nó trong việc định hình cả lịch sử dân gian và quân sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsúng hoả mai; súng trường

namespace
Ví dụ:
  • During the 17th century, muskets were the primary weapons carried by infantrymen in many European armies.

    Vào thế kỷ 17, súng hỏa mai là vũ khí chính được bộ binh mang theo trong nhiều đội quân châu Âu.

  • The colonists at Concord had hidden muskets in the town church, preparing for the possibility of British aggression.

    Những người thực dân ở Concord đã giấu súng hỏa mai trong nhà thờ thị trấn, chuẩn bị cho khả năng bị người Anh xâm lược.

  • The musket that Paul Revere carried on his famous midnight ride was loaded with bullets made of lead, as it was the only readily available ammunition.

    Khẩu súng hỏa mai mà Paul Revere mang theo trong chuyến đi nửa đêm nổi tiếng của mình được nạp đạn chì vì đó là loại đạn duy nhất có sẵn.

  • The musket was a slow-loading and inaccurate weapon, but it was a reliable option for soldiers in the early colonial era.

    Súng hỏa mai là loại vũ khí nạp đạn chậm và không chính xác, nhưng lại là lựa chọn đáng tin cậy cho binh lính vào đầu thời kỳ thuộc địa.

  • At the battle of Waterloo, muskets played a crucial role in the strategies of both the French and British armies.

    Trong trận Waterloo, súng hỏa mai đóng vai trò quan trọng trong chiến lược của cả quân đội Pháp và Anh.

  • The use of muskets gradually declined as firearms technology advanced, making it less practical for modern militaries.

    Việc sử dụng súng hỏa mai dần giảm đi khi công nghệ vũ khí tiên tiến, khiến nó trở nên kém thực tế hơn đối với quân đội hiện đại.

  • Muskets were often decorated with ornate carvings and symbols, used to intimidate opponents on the battlefield.

    Súng hỏa mai thường được trang trí bằng các chạm khắc và biểu tượng công phu, dùng để đe dọa đối thủ trên chiến trường.

  • In cold weather, soldiers would dip musket bullets in bear fat or beeswax, which would help them stay heated and less likely to freeze in harsh conditions.

    Vào thời tiết lạnh, binh lính sẽ nhúng đạn súng hỏa mai vào mỡ gấu hoặc sáp ong, điều này sẽ giúp đạn giữ được nhiệt và ít bị đóng băng trong điều kiện khắc nghiệt.

  • The low-caliber musket called for significant stamina and discipline, as it required multiple shots to kill an enemy.

    Súng hỏa mai cỡ nhỏ đòi hỏi sức bền và tính kỷ luật cao vì phải bắn nhiều phát mới có thể tiêu diệt được kẻ thù.

  • Musket drills and exercises were a crucial part of military training, focusing on improving accuracy, speed, and strength in handling the heavy weapon.

    Các cuộc tập trận và diễn tập sử dụng súng hỏa mai là một phần quan trọng trong huấn luyện quân sự, tập trung vào việc cải thiện độ chính xác, tốc độ và sức mạnh khi sử dụng vũ khí hạng nặng.