Định nghĩa của từ drag into

drag intophrasal verb

kéo vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "drag into" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "dragen", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Giới từ "into" được thêm vào trong thế kỷ 14 và nó biểu thị việc thêm một yếu tố hoặc lối vào một địa điểm cụ thể. Cụm từ "drag into" đã phát triển để biểu thị hành động ép buộc ai đó hoặc thứ gì đó vào một hoàn cảnh khó khăn hoặc bất lợi. Tiền tố "drag" biểu thị sự miễn cưỡng hoặc kháng cự trong hành động, trong khi "into" nhấn mạnh bản chất không mong muốn của tình huống. Cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau theo thời gian. Trong thế giới pháp lý, nó ám chỉ hành động lôi kéo ai đó vào các thủ tục pháp lý trái với ý muốn của họ, chẳng hạn như trong các trường hợp ép buộc hoặc gài bẫy. Trong kinh doanh, nó thường biểu thị sự tham gia của một bên không cố ý vào một tranh chấp hoặc bất đồng. Ngoài ra, trong các mối quan hệ cá nhân, nó có thể biểu thị việc lôi kéo một người vào một cuộc xung đột hoặc tranh cãi trái với mong muốn của họ. Tóm lại, "drag into" đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi để truyền tải cảm giác tham gia hoặc tham gia không mong muốn vào những tình huống bất lợi. Nguồn gốc của nó nằm ở động từ tiếng Anh trung đại "dragen", đã tạo ra vô số từ tiếng Anh hiện đại như "departure", "gradually" và "pragmatic".

namespace

to start to talk about something/somebody that has nothing to do with what is being discussed

bắt đầu nói về điều gì đó/ai đó không liên quan gì đến những gì đang được thảo luận

Ví dụ:
  • Do you have to drag politics into everything?

    Bạn có cần phải lôi chính trị vào mọi việc không?

to try to get somebody who is not connected with a situation involved in it

cố gắng lôi kéo một người nào đó không liên quan đến một tình huống nào đó vào đó

Ví dụ:
  • Don't drag the children into our argument.

    Đừng kéo trẻ con vào cuộc tranh cãi của chúng ta.